CÁP UTP CAT 5 - 5M UNITEK (Y-C 812BL) 318HP

CPU | pple M4 chip with 10-core CPU |
Memory | 16GB |
Hard Disk | 512GB |
VGA | 10-core GPU |
Display | 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời) |
Driver | None |
Other | DisplayPort Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s) USB 4 (lên đến 40Gb/s), HDMI, Jack cắm tai nghe 3.5 |
Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + BT 5.3 |
Battery | Pin Li-Po 72,4 watt-giờ |
Weight | 1.55 kg |
SoftWare | Mac OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,45 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,45 Kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg
CPU: pple M4 chip with 10-core CPU
Memory: 16GB
HDD: 512GB
VGA: 10-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.55 kg