Plextor EX1 128GB SSD Portable External USB 3.1 Gen2 Type C (Gold & Silver)

Kích cỡ màn hình
19.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:10
Độ phân giải
1440x900
Tần số quét
1440x900@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
200
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
14
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Nút bấm (6 nút)
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
441.9 x 187.4 x 376.3
Kg
2.1
Nguồn
Có
D-Sub
Có
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích cỡ màn hình
19.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:10
Độ phân giải
1440x900
Tần số quét
1440x900@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
200
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
14
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Nút bấm (6 nút)
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
441.9 x 187.4 x 376.3
Kg
2.1
Nguồn
Có
D-Sub
Có
Display: 22 inch FHD (1920 x 1080) IPS 75Hz - 72% NTSC | AMD FreeSync
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i9 _ 13950HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.50 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 5.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 LapTop GPU 8GB GDDR6 Up to 1980MHz Boost Clock 90W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16 inch 2K QHD+ (2560x1600) IPS 120Hz 100% DCI-P3 TouchScreen
Weight: 2,30 Kg