Router Wifi 3G Tenda 3G185 _Download 21.6Mb_ Upload 5.76Mb_ Pin 2000mAh

Kích thước màn hình
Kích thước thực tế (bao gồm viền)
27 inches
Kích thước hiển thị
27 inch
Kiểu màn hình
Màn hình phẳng
Thông số màn hình
Độ phân giải màn hình
1920 x 1080 pixels
Tấm nền
IPS
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tần số quét
120 Hz
Thời gian phản hồi
1ms
Số lượng màu
16.7 triệu màu
Độ phủ màu
NTSC: 77% size (Typ)
sRGB: 109% size / 99% coverage (Typ)
Độ chính xác màu
Hỗ trợ không gian màu: 8 bit (6 bit + FRC)
Độ sáng
250 cd/m² (typ)
Góc nhìn
178º ngang, 178º dọc
Độ tương phản tĩnh
1,000:1 (typ)
Độ tương phản động
50M:1
Công nghệ màn hình
Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình
Eye ProTech+
SuperClear IPS
Nghiêng
-5º / 20º
Treo tường
100 x 100 mm
Cổng kết nối
Cổng kết nối
1x VGA
1x Đầu ra âm thanh 3.5 mm
1x HDMI 1.4
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Tính năng & Tiện ích
Tính năng màn hình
Hạn chế ánh sáng xanh, Chống chói, Chế độ chơi game, Chống nháy, Chế độ tiết kiệm điện
Điện năng tiêu thụ
Công suất tiêu thụ
Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W
Eco Mode (optimized): 22W
Tiêu thụ (điển hình): 26W
Mức tiêu thụ (tối đa): 30W
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước
Có chân đế: 615 x 458.8 x 225 mm
Không có chân đế: 615 x 363.8 x 46 mm
Trọng lượng
Có chân đế: 4.1 kg
Không có chân đế: 3.6 kg
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650Ti Max Q with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 120Hz Thin Bezel
Weight: 1,90 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650Ti Max Q with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz Thin Bezel
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio85 % Touch Screen
Weight: 7,10 Kg
CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio 85 %
Weight: 7,10 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 Inch Full HD (1920 x 1080) TN LED Backlit Anti Glare 220 Nits NTSC 45% 60Hz
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg