Kích thước (Inch)
26,9 Inch
Kích thước (cm)
68,4 cm
Độ phân giải
3840 x 2160
Kiểu tấm nền
OLED
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,1554 x 0,1554 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
230 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
AdobeRGB & DCI-P3 96% (CIE1976)
Gam màu (Thông thường)
AdobeRGB & DCI-P3 99% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1,07 tỷ màu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
Không áp dụng
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1M:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Góc xem (CR≥10)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
Màn hình cong
KHÔNG
HDR 10
CÓ
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™400 TRUE BLACK
Hiệu ứng HDR
KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™
KHÔNG
Gam màu rộng
CÓ
Màu hiệu chỉnh
CÓ
Hiệu chỉnh phần cứng
CÓ
Độ sáng tự động
KHÔNG
Chống rung hình
KHÔNG
Chế độ đọc sách
KHÔNG
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
KHÔNG
Super Resolution+
KHÔNG
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
KHÔNG
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
KHÔNG
FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
KHÔNG
Đồng bộ hóa hành động năng động
CÓ
Điểm ngắm
KHÔNG
FPS Counter
KHÔNG
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
CÓ
Chuyển đầu vào tự động
KHÔNG
Sphere Lighting
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
KHÔNG
Camera
KHÔNG
Micro
KHÔNG
Các tính năng khác
KHÔNG
True Color Pro
CÓ
Bộ điều khiển kép
CÓ
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
D-Sub
KHÔNG
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
DVI
KHÔNG
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
HDMI
CÓ (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840x2160@60Hz
DisplayPort
CÓ (2ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840x2160@60Hz
Mini DisplayPort
KHÔNG
Phiên bản mDP
Không áp dụng
mDP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Tương thích với USB-C)
Không áp dụng
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
Thunderbolt (Cấp nguồn)
Không áp dụng
USB-C
CÓ (1ea)
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
3840x2160@60Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
CÓ
USB-C (Truyền dữ liệu)
CÓ
USB-C (Cấp nguồn)
90W
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
CÓ (1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
CÓ (3ea/ver3.0)
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
CÓ
Line out
KHÔNG
Loa
KHÔNG
Đầu ra loa (bộ phận)
Không áp dụng
Kênh loa
Không áp dụng
Kết nối bluetooth
KHÔNG
Maxx Audio
KHÔNG
Âm bass phong phú
KHÔNG
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
60W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
200W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
Không áp dụng
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng/Độ cao/Độ xoay
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
Kích thước khi có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
624,3 x 587,3 x 239,3 (lên) 624,3 x477,3 x 239,3 (xuống)
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày)
624,3 x 372,8 x 35,3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
873 x 156 x 531,5 mm
Trọng lượng khi có chân đế
4,8kg
Trọng lượng không có chân đế
3,1kg
Trọng lượng khi vận chuyển
9,3kg
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
CÓ
Cổng màn hình
CÓ
mDP đến DP
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
USB Type C
CÓ
USB Type C sang A Gender
CÓ
USB A sang B
CÓ
Cáp USB3.0 chiều lên
KHÔNG
Âm Thanh PC
KHÔNG
Điều khiển từ xa
KHÔNG
Khác (Phụ kiện)
Cáp nối dài DC
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |