Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Fuji Xerox |
Chủng loại |
DocuPrint M285 z |
Loại máy |
Máy in đa chức năng |
Bộ nhớ |
256MB |
Tốc độ in |
34 pages per minute (Monochrome) |
Độ phân giải |
Up to 1200 x 1200 dpi at full speed |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, Letter, Legal, Folio |
Khay giấy |
Standard Tray: 250 sheets (80gsm) Multi-purpose Tray: 30 sheets |
Cổng kết nối |
Wireless, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
In hai mặt |
Standard |
In di động |
|
Tương thích hệ điều hành |
MS Win 7, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016 Mac OS X v, 10.11, 10.12, 10.13 |
Tính năng khác |
Tính năng Copy Tốc độ 34 cpm Độ phân giải 600 dpi Thu phóng: 25 – 400% Nhiều bản sao: lên tới 99 bản Tính năng Quét Quét 2 mặt tự động Độ phẩn giải lên tới 1200 dpi / ADF lên tới 600 dpi Tính năng Fax Tốc độ modem: Up to 33.6Kbps Độ phân giải bản fax: Superfine 8dot/mm x 15.4line/mm Tính nâng Fax: PC Fax Send and Receive (Windows Only) |
CPU |
600 MHz |
Kích thước |
410.0 x 426.5 x 318.5 mm (WxDxH) |
Trọng lượng |
11.6 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Fuji Xerox |
Chủng loại |
DocuPrint M285 z |
Loại máy |
Máy in đa chức năng |
Bộ nhớ |
256MB |
Tốc độ in |
34 pages per minute (Monochrome) |
Độ phân giải |
Up to 1200 x 1200 dpi at full speed |
Khổ giấy |
A4, A5, A6, Letter, Legal, Folio |
Khay giấy |
Standard Tray: 250 sheets (80gsm) Multi-purpose Tray: 30 sheets |
Cổng kết nối |
Wireless, 10 Base-T/100Base-TX Ethernet, USB2.0 Hi-Speed |
In hai mặt |
Standard |
In di động |
|
Tương thích hệ điều hành |
MS Win 7, 8.1, 10, Server 2008, Server 2008 R2, Server 2012, Server 2012 R2, Server 2016 Mac OS X v, 10.11, 10.12, 10.13 |
Tính năng khác |
Tính năng Copy Tốc độ 34 cpm Độ phân giải 600 dpi Thu phóng: 25 – 400% Nhiều bản sao: lên tới 99 bản Tính năng Quét Quét 2 mặt tự động Độ phẩn giải lên tới 1200 dpi / ADF lên tới 600 dpi Tính năng Fax Tốc độ modem: Up to 33.6Kbps Độ phân giải bản fax: Superfine 8dot/mm x 15.4line/mm Tính nâng Fax: PC Fax Send and Receive (Windows Only) |
CPU |
600 MHz |
Kích thước |
410.0 x 426.5 x 318.5 mm (WxDxH) |
Trọng lượng |
11.6 kg |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 24GB (2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg