Tốc độ in: 35 sec/page on A1, 70 A1 prints per hour[1]
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
Chất lượng in màu (tốt nhất): Up to 1200 x 1200 dpi
Ngôn ngữ in: JPEG
Số lượng hộp mực in: 4 (C, M, Y, K)
Loại mực: Dye-based (C, M, Y); pigment-based (K)
Độ chính xác dòng: ±0.1%[2]
Mật độ quang học tối đa (đen): 8 L* min/2.10 D[3]
Khả năng của HP ePrint: Không
Kết nối, tiêu chuẩn: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
Mạng sẵn sàng: Chuẩn
Bộ nhớ: 256 MB
Đĩa cứng: Không
Hoàn thành xử lý đầu ra: Nạp tờ, nạp cuộn, khay nạp, máy cắt ngang tự động
Kích thước giấy ảnh media tiêu chuẩn (cuộn theo hệ mét): 279 to 610 mm
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media: Input tray: 210 x 279 to 330 x 482 mm; manual feed: 330 x 482 to 610 x 897 mm
Loại giấy ảnh media: Giấy bông và giấy phủ (giấy bông, tráng, phủ định lượng cao, tái chế, thông thường, trắng sáng), giấy kỹ thuật (giấy kẻ tự nhiên, sần nhẹ), giấy phim (rõ, mờ), giấy ảnh (giấy láng, bóng, bán bóng, cao cấp, polypropylene), giấy tự dính (giấy có keo, polypropylene)
Trọng lượng giấy ảnh media, được khuyến nghị: 60 to 280 g/m² (roll/manual feed); 60 to 220 g/m² (input tray)
Đường kính ngoài của cuộn: 100 mm
Độ dày giấy ảnh media: Tối đa 11,8 triệu
Nguồn: Input voltage (auto ranging): 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 1200 mA max
Mức tiêu thụ điện: < 35 W (printing), < 6 W (ready), < 4.5 W (sleep), < 0.3 W (standby)
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®: Có
Phạm vị nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40ºC
Kích thước tối thiểu (R x S x C): 987 x 530 x 285 mm
Trọng lượng: 25 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C): 1130 x 610 x 405 mm
Trọng lượng gói hàng: 28,5 kg
Có gì trong thùng máy: HP DesignJet T130 24-in Printer, đầu in, hộp mực giới thiệu, hướng dẫn tham khảo nhanh, poster thiết lập, dây nguồn.
Phần mềm kèm theo: HP Click, HP DesignJet Utility for Windows, HP Smart app, HP Poster Web app
Bảo hành: 12 Tháng
Bảo hành
12 tháng
VAT
Đã bao gồm VAT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng: In
Kích thước mô hình: 610 mm
Tốc độ in: 35 sec/page on A1, 70 A1 prints per hour[1]
Công nghệ in: HP Thermal Inkjet
Chất lượng in màu (tốt nhất): Up to 1200 x 1200 dpi
Ngôn ngữ in: JPEG
Số lượng hộp mực in: 4 (C, M, Y, K)
Loại mực: Dye-based (C, M, Y); pigment-based (K)
Độ chính xác dòng: ±0.1%[2]
Mật độ quang học tối đa (đen): 8 L* min/2.10 D[3]
Khả năng của HP ePrint: Không
Kết nối, tiêu chuẩn: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi
Mạng sẵn sàng: Chuẩn
Bộ nhớ: 256 MB
Đĩa cứng: Không
Hoàn thành xử lý đầu ra: Nạp tờ, nạp cuộn, khay nạp, máy cắt ngang tự động
Kích thước giấy ảnh media tiêu chuẩn (cuộn theo hệ mét): 279 to 610 mm
Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media: Input tray: 210 x 279 to 330 x 482 mm; manual feed: 330 x 482 to 610 x 897 mm
Loại giấy ảnh media: Giấy bông và giấy phủ (giấy bông, tráng, phủ định lượng cao, tái chế, thông thường, trắng sáng), giấy kỹ thuật (giấy kẻ tự nhiên, sần nhẹ), giấy phim (rõ, mờ), giấy ảnh (giấy láng, bóng, bán bóng, cao cấp, polypropylene), giấy tự dính (giấy có keo, polypropylene)
Trọng lượng giấy ảnh media, được khuyến nghị: 60 to 280 g/m² (roll/manual feed); 60 to 220 g/m² (input tray)
Đường kính ngoài của cuộn: 100 mm
Độ dày giấy ảnh media: Tối đa 11,8 triệu
Nguồn: Input voltage (auto ranging): 100-240 V (±10%), 50/60 Hz (±3 Hz), 1200 mA max
Mức tiêu thụ điện: < 35 W (printing), < 6 W (ready), < 4.5 W (sleep), < 0.3 W (standby)
Đủ tiêu chuẩn được chứng nhận ENERGY STAR®: Có
Phạm vị nhiệt độ hoạt động: 5 tới 40ºC
Kích thước tối thiểu (R x S x C): 987 x 530 x 285 mm
Trọng lượng: 25 kg
Kích thước gói hàng (R x S x C): 1130 x 610 x 405 mm
Trọng lượng gói hàng: 28,5 kg
Có gì trong thùng máy: HP DesignJet T130 24-in Printer, đầu in, hộp mực giới thiệu, hướng dẫn tham khảo nhanh, poster thiết lập, dây nguồn.
Phần mềm kèm theo: HP Click, HP DesignJet Utility for Windows, HP Smart app, HP Poster Web app