Máy In Laser Màu Khổ A4 Canon LBP 7018C

Tốc độ in |
16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 |
Tgian in bản đtiên |
24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Mực |
Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) |
Công Suất |
15.000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
16ppm Black & 4ppm Color, in khổ A4 |
Tgian in bản đtiên |
24.7 giây / 13.6 giây ( Color/ B&W) |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
16MB (không cần thêm bộ nhớ phụ) |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 150 tờ |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Mực |
Cartridge 329 (YMC: 800P) (BK: 1.100p) |
Công Suất |
15.000 trang / tháng |
Xuất xứ |
CHINA |
CPU: Intel Core Ultra 5 125H, P-core 1.2Ghz up to 4.5Ghz, E-core 700Mhz up to 3.6Ghz, 18MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg