Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại |
Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: |
Tổng số 4.352 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
5pl |
|
Hộp mực: |
PGI-2700 (C/M/Y/BK) |
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 23ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 8ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 9giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 7giây |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 14giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8 inch) |
|
In có viền: |
|
|
In có viền đảo mặt tự động: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên |
45,8mm |
Lề dưới |
36,8mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) |
|
Xử lí giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Khay giấy ra |
Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) |
|
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động |
Loại giấy |
Giấy thường |
Khổ giấy |
A4, LTR |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette 1 (phía trên): |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Cảm biến đầu mực |
Dò tìm xung điện + đếm điểm |
|
Căn chỉnh đầu in |
Tự động, bằng tay |
|
Quét*2 |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học *3 |
1200 x 1200dpi |
|
Độ phân giải lựa chọn *4 |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
|
Tốc độ quét dòng *5 |
Thang màu xám: |
1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét *6 |
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 18 trang/phút |
|
Khổ bản gốc tối đa*6 |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Sao chụp |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: |
Giấy thường |
|
Chất lượng ảnh |
2 vị trí (chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh cường độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* |
|
Tốc độ sao chụp*10 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 12giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 21 trang/phút |
|
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng/màu |
Tối đa 99 trang |
Fax |
|
|
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
|
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền*8 |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu |
Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng |
8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
Bản màu |
200 x 200dpi |
|
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng bản quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
|
Nén |
Bản đen trắng |
MH, MR, MMR |
Bản màu |
JPEG |
|
Tông màu |
Bản đen trắng |
256 mức màu |
Bản màu |
24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) |
|
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|
Quay số mã hóa |
Tối đa 100 địa chỉ |
|
Quay số nhóm |
Tối đa 99 địa chỉ |
|
Bộ nhớ truyền/nhận*9 |
Xấp xỉ 250 trang |
|
Fax từ máy tính |
|
|
Loại |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: |
N/A |
|
Số lượng địa chỉ |
1 vị trí |
|
Đen trắng/màu |
Chỉ truyền fax đen trắng |
|
Mạng làm việc |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802,3u (100BASE-TX) / IEEE802,3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802,11n / IEEE802,11g / IEEE802,11b |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu h ệ thống |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn.a |
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường) |
A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Kết nối giao diện |
Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Apple AirPrint |
Có |
|
Google Cloud Print |
Có |
|
MAXIFY Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
Từ máy in |
có |
|
In từ email |
Có |
|
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions |
Có |
|
Chế độ Access Points |
Có |
|
Môi trường vận hành*10 |
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH |
|
Môi trường khuyến nghị*11 |
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH |
|
Môi trường bảo quản*14 |
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH |
|
Mức vang âm (khi in từ máy tính)* |
Tài liệu (A4, đen trắng)*12 |
Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
|
Khi đang sao chụp*13 |
Xấp xỉ 29W |
|
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 |
Xấp xỉ 0,3kWh |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Energy Star, EPEAT (Silver) |
|
Số lượng bản in hàng tháng |
30.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Cấu hình máy |
xấp xỉ 463 x 394 x 291mm (kích thước tối thiểu) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11,4kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Độ phân giải in tối đa |
600 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
|
Đầu in / Mực in |
Loại |
Hộp mực rời |
Tổng số vòi phun:: |
Tổng số 4.352 vòi phun |
|
Kích thước giọt mực (tối thiểu) |
5pl |
|
Hộp mực: |
PGI-2700 (C/M/Y/BK) |
|
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 15ipm |
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 23ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 8ipm |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11ipm |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 9giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 7giây |
|
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 14giây |
|
Tài liệu: đen trắng: |
Xấp xỉ 11giây |
|
Chiều rộng có thể in |
203,2mm (8 inch) |
|
In có viền: |
|
|
In có viền đảo mặt tự động: |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, Lề trái/ Lề phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên |
45,8mm |
Lề dưới |
36,8mm |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes(DL, COM10) |
|
Xử lí giấy |
Giấy thường |
A4, A5, B5, LTR, LGL = 250 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 |
|
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh chuyên nghiệp Luster (LU-101) |
A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 |
|
Phong bì |
European DL / US Com. #10 = 10 |
|
Khay giấy ra |
Xấp xỉ 75 trang (A4, LTR) |
|
Loại giấy hỗ trợ in hai mặt tự động |
Loại giấy |
Giấy thường |
Khổ giấy |
A4, LTR |
|
Định lượng giấy |
Khay Cassette 1 (phía trên): |
Giấy in thường: 64 - 105g/m2, |
Cảm biến đầu mực |
Dò tìm xung điện + đếm điểm |
|
Căn chỉnh đầu in |
Tự động, bằng tay |
|
Quét*2 |
|
|
Loại máy quét |
Flatbed & ADF |
|
Phương pháp quét |
CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) |
|
Độ phân giải quang học *3 |
1200 x 1200dpi |
|
Độ phân giải lựa chọn *4 |
25 - 19200dpi |
|
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) |
Thang màu xám: |
16bits / 8bits |
Màu: |
48bits / 24bits (RGB mỗi màu 16bits / 8bits) |
|
Tốc độ quét dòng *5 |
Thang màu xám: |
1,1 miligiây/dòng (300dpi) |
Màu: |
3,4 miligiây/dòng (300dpi) |
|
Tốc độ quét *6 |
Tài liệu (ADF): màu |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
Tài liệu (ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 18 trang/phút |
|
Khổ bản gốc tối đa*6 |
Flatbed: |
A4, LTR (216 x 297mm) |
ADF: |
A4, LTR, LGL |
|
Sao chụp |
|
|
Khổ bản gốc tối đa |
A4, LTR (216 × 297mm) |
|
Loại giấy tương thích |
Khổ giấy |
A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: |
Giấy thường |
|
Chất lượng ảnh |
2 vị trí (chuẩn, cao) |
|
Điều chỉnh cường độ |
9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* |
|
Tốc độ sao chụp*10 |
Tài liệu: màu: |
Xấp xỉ 12giây |
Tài liệu (khay ADF): màu: |
Xấp xỉ 10 trang/phút |
|
Tài liệu (khay ADF): đen trắng |
Xấp xỉ 21 trang/phút |
|
Sao chụp nhiều bản |
Đen trắng/màu |
Tối đa 99 trang |
Fax |
|
|
Loại máy fax |
Máy nhận fax để bàn (Super G3 / giao tiếp màu) |
|
Đường truyền |
PSTN (mạng điện thoại công cộng) |
|
Tốc độ truyền*8 |
Fax đen trắng |
Xấp xỉ 3giây (33,6kbps) |
Fax màu |
Xấp xỉ 1phút (33,6kbps) |
|
Độ phân giải fax |
Bản đen trắng |
8pels/mm x 3,85 dòng/mm (chuẩn) |
Bản màu |
200 x 200dpi |
|
Khổ bản in |
A4, LTR, LGL |
|
Chiều rộng bản quét |
208mm (A4), 214mm (LTR) |
|
Tốc độ modem |
Tối đa 33,6kbps (tự động đổ lại) |
|
Nén |
Bản đen trắng |
MH, MR, MMR |
Bản màu |
JPEG |
|
Tông màu |
Bản đen trắng |
256 mức màu |
Bản màu |
24bit đủ màu (mỗi màu RGB 8 bit) |
|
ECM (chế độ sửa lỗi) |
Tương thích ITU-T T.30 |
|
Quay số mã hóa |
Tối đa 100 địa chỉ |
|
Quay số nhóm |
Tối đa 99 địa chỉ |
|
Bộ nhớ truyền/nhận*9 |
Xấp xỉ 250 trang |
|
Fax từ máy tính |
|
|
Loại |
Windows: |
Thông qua modem FAX (ở MFP) |
Mac: |
N/A |
|
Số lượng địa chỉ |
1 vị trí |
|
Đen trắng/màu |
Chỉ truyền fax đen trắng |
|
Mạng làm việc |
|
|
Giao thức mạng |
TCP/IP |
|
Mạng LAN có dây |
Loại mạng |
IEEE802,3u (100BASE-TX) / IEEE802,3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: |
10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
|
Mạng không dây |
Loại mạng: |
IEEE802,11n / IEEE802,11g / IEEE802,11b |
Dải băng tần: |
2,4GHz |
|
Phạm vi: |
Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) |
|
Tính năng an toàn: |
WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) |
|
Yêu cầu h ệ thống |
Windows: |
Windows 8 / Windows 7 / Windows Vista / Windows XP |
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 hoặc cao hơn.a |
|
Thông số kĩ thuật chung |
|
|
Màn hình điều khiển |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LCD (3,0inch / màu TFT cỡ 7,5cm/ màn hình chạm) |
ADF |
Xử lí giấy (giấy thường) |
A4, LTR = 50, LGL = 10 |
Kết nối giao diện |
Bộ nhớ USB flash, USB 2.0 tốc độ cao |
|
Apple AirPrint |
Có |
|
Google Cloud Print |
Có |
|
MAXIFY Cloud Link |
Từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng |
Có |
Từ máy in |
có |
|
In từ email |
Có |
|
Ứng dụng in MAXIFY Printing Solutions |
Có |
|
Chế độ Access Points |
Có |
|
Môi trường vận hành*10 |
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH |
|
Môi trường khuyến nghị*11 |
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH |
|
Môi trường bảo quản*14 |
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH |
|
Mức vang âm (khi in từ máy tính)* |
Tài liệu (A4, đen trắng)*12 |
Xấp xỉ 54dB(A) |
Nguồn điện |
AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
|
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ chờ (đèn quét tắt, kết nối với máy tính qua USB: |
Xấp xỉ 1,0W |
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,3W |
|
Khi đang sao chụp*13 |
Xấp xỉ 29W |
|
Tiêu thụ điện chuẩn (TEC)*14 |
Xấp xỉ 0,3kWh |
|
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: |
Energy Star, EPEAT (Silver) |
|
Số lượng bản in hàng tháng |
30.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
Cấu hình máy |
xấp xỉ 463 x 394 x 291mm (kích thước tối thiểu) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 11,4kg |