MUC RICOH SP C310S (BLACK) – Dùng cho SP C242 series (IN 2500 TRANG) (406352)

Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
||
Khổ giấy |
Giấy thường: |
Rộng: 54mm đến 216mm (2" đến 8.5") |
|
Danh thiếp: |
50mm x 85mm (1.97" x 3.35") |
||
Các loại thẻ: |
53.9mm x 85.5mm (2.12" x 3.37") (ISO standard) |
||
Độ dày tài liệu quét |
Giấy thường: |
Bộ quét tách giấy: 27 đến 209g/m2 (7 đến 56lb bond) 0.04mm đến 0.25mm (0.00157" đến 0.00984") |
|
Khay nạp tay: 27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb bond) |
|||
Danh thiếp: |
0g/m2 (80lb bond) 0.15mm (0.0059") |
||
Các loại thẻ |
1.4mm (0.55") |
||
Cách nạp tài liệu |
Tự động |
||
Công nghệ quét |
CIS |
||
Đèn quét |
LED |
||
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt |
||
Chế độ quét |
Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Color |
||
Độ phân giải quét |
150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
||
Tốc độ quét*1 |
|
||
Quét trắng đen/ Quét xám |
Một mặt: |
200dpi 60 trang/phút. |
|
Hai mặt: |
200dpi 120 trang/phút. |
||
24-bit colour |
Một mặt: |
200dpi 60 trang/phút. |
|
Hai mặt: |
200dpi 120 trang/phút. |
||
Ngõ giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 |
||
Các chức năng hữu ích khác |
Folio scanning, double feed detection release, separation retry |
||
Kích thước (W x D x H) |
Khi không có khay nạp và nắp máy được đóng |
||
Khi có khay nạp và nắp máy mở |
|||
Trọng lượng (không có AC adapter) |
Xấp xỉ 3.2kg (7.05lb) |
||
Nguồn điện (khi dùng AC adapter) |
DC24V 1.0A |
||
Mức tiêu thụ điện |
Khi quét |
Tối đa 27W |
|
Khi ở chế độ nghỉ |
Tối đa 1.8W |
||
Khi tắt máy |
Tối đa 0.5W |
||
Tiếng ồn |
67.5dB |
||
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 10°C đến 32.5°C |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại |
Máy quét tài liệu để bàn |
||
Khổ giấy |
Giấy thường: |
Rộng: 54mm đến 216mm (2" đến 8.5") |
|
Danh thiếp: |
50mm x 85mm (1.97" x 3.35") |
||
Các loại thẻ: |
53.9mm x 85.5mm (2.12" x 3.37") (ISO standard) |
||
Độ dày tài liệu quét |
Giấy thường: |
Bộ quét tách giấy: 27 đến 209g/m2 (7 đến 56lb bond) 0.04mm đến 0.25mm (0.00157" đến 0.00984") |
|
Khay nạp tay: 27 đến 255g/m2 (7 đến 68lb bond) |
|||
Danh thiếp: |
0g/m2 (80lb bond) 0.15mm (0.0059") |
||
Các loại thẻ |
1.4mm (0.55") |
||
Cách nạp tài liệu |
Tự động |
||
Công nghệ quét |
CIS |
||
Đèn quét |
LED |
||
Mặt quét |
Một mặt / Hai mặt |
||
Chế độ quét |
Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Color |
||
Độ phân giải quét |
150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
||
Tốc độ quét*1 |
|
||
Quét trắng đen/ Quét xám |
Một mặt: |
200dpi 60 trang/phút. |
|
Hai mặt: |
200dpi 120 trang/phút. |
||
24-bit colour |
Một mặt: |
200dpi 60 trang/phút. |
|
Hai mặt: |
200dpi 120 trang/phút. |
||
Ngõ giao tiếp máy tính |
Hi-Speed USB 2.0 |
||
Các chức năng hữu ích khác |
Folio scanning, double feed detection release, separation retry |
||
Kích thước (W x D x H) |
Khi không có khay nạp và nắp máy được đóng |
||
Khi có khay nạp và nắp máy mở |
|||
Trọng lượng (không có AC adapter) |
Xấp xỉ 3.2kg (7.05lb) |
||
Nguồn điện (khi dùng AC adapter) |
DC24V 1.0A |
||
Mức tiêu thụ điện |
Khi quét |
Tối đa 27W |
|
Khi ở chế độ nghỉ |
Tối đa 1.8W |
||
Khi tắt máy |
Tối đa 0.5W |
||
Tiếng ồn |
67.5dB |
||
Điều kiện hoạt động |
Nhiệt độ: 10°C đến 32.5°C |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 13.3" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.22 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, P-core 1.7GHz up to 4.8GHz, E-core 1.2GHz up to 3.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.31kg
CPU: Intel Core i7-13650HX (2.60 GHz, 24 MB L3 Cache, up to 4.90 GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (2 slot, up max to 32GB)
HDD: 512 GB SSD PCIe M.2 Gen 4 (2 slot M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 (6GB GDDR6) 105 Watt TGP
Display: 16.0 inch WUXGA (1920x1200) Full HD+ 165Hz, sRGB:100.00%, Adobe:75.35%, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA Advanced Optimus
Weight: 2.27 kg
CPU: Ryzen 7 7735HS 3.2Ghz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FullHD (1920 x 1080), 144Hz, G-sync, 100% sRGB, IPS Panel
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel Core i7 1355U P-core 1.7Ghz up to 5.0GHz, E-core 1.2Ghz up to 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 1000 nits, 100% sRGB, HP Sure View Reflect integrated privacy screen
Weight: 1.34 kg