Wireless Router Tenda N301(300Mbps) _3port LAN(10/100Mbps)_ 1port WAN (10/100Mbps) _2 Antten 5dBI

Thông tin chung | |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | 32Mb |
Tốc độ in | 18 trang/phút |
In đảo mặt | Không |
ADF | Không |
Độ phân giải | 600 x 600dpi |
Cổng giao tiếp | USB |
Dùng mực | Cartridge mực 325: 1.600 trang/ (Cartridge mực đi kèm: 1600 trang) |
Thông tin khác | |
Mô tả khác | Khay nạp giấy (chuẩn) 150 tờ (định lượng 80g/m2)/Khay đỡ bản in /100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) |
Kích thước | 364 x 359 x 199 mm |
Trọng lượng | 5 kg |
Màu sắc | Black |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Intel Xe Iris
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.2 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS (6C / 12T, 4.3 / 5.0GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDR5 5600MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: RTX 4050 6GB GDDR6 / AMD Radeon 760M
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200) IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™
Weight: 2.7kg
CPU: Intel® Xeon® E-2324G (4C/4T 8M Cache 3.10 GHz)
Memory: 16GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s)
HDD: 2TB HDD SATA | UP TO 4X3.5INCH
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg