Ổ Cứng SSD Silicon Power A55 256GB SATA III (SP256GBSS3A55S25)

· Dung lượng 256GB
· Kích thước 100.0 x 69.9 x 7.0mm
· Trọng lượng 63g (max.)
· Giao diện SATA III
· Tốc độ đọc ATTO: up to 560MB/s CDM: up to 500MB/s
· Tốc độ ghi ATTO: up to 530MB/s CDM: up to 450MB/s
· Nguồn điện hoạt động 5V
· MTBF (est) 1,500,000 hours
· Thử nghiệm chống rung 20G
· Thử nghiệm chống va đập 1500G Max
· Bảo hành 3 năm
Ghi nhớ tốc độ truyền tải có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền tảng hệ thống, phần mềm, giao diện và khả năng của thiết bị.
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
· Dung lượng 256GB
· Kích thước 100.0 x 69.9 x 7.0mm
· Trọng lượng 63g (max.)
· Giao diện SATA III
· Tốc độ đọc ATTO: up to 560MB/s CDM: up to 500MB/s
· Tốc độ ghi ATTO: up to 530MB/s CDM: up to 450MB/s
· Nguồn điện hoạt động 5V
· MTBF (est) 1,500,000 hours
· Thử nghiệm chống rung 20G
· Thử nghiệm chống va đập 1500G Max
· Bảo hành 3 năm
Ghi nhớ tốc độ truyền tải có thể khác nhau, tùy thuộc vào nền tảng hệ thống, phần mềm, giao diện và khả năng của thiết bị.
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155U Processor (12M Cache, Up to 4.80 GHz, 12 Cores 14 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 400 Nits Anti Glare 45% NTSC DBEF5
Weight: 1,40 Kg