PC Acer Aspire XC 895 (DT.BEWSV.00F) | Intel Core i5 _ 10400 | 8GB | 256GB SSD | GeForce GT 730 2GB | Win 10 | WiFi | 0221D
14,100,000
14,499,000

THÔNG TIN |
|
Series | Aspire XC-895 |
Model / PN | DT.BEWSV.00F |
Màu sắc | Màu đen |
Form Factor | Desktop Tower |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Core i5 |
Thế hệ | 10th Gen |
Số hiệu | Core i5-10400 |
Tần số cơ sở | 2.90 GHz |
Turbo boost | Upto 4.30 GHz |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Chipset | Intel B460 |
RAM |
|
Sẵn có | 8GB |
Loại RAM | DDR4 SDRAM |
Tốc độ Bus | 2666 MHz |
Số khe RAM | 2 |
Số khe trống | 1 |
Hỗ trợ tối đa | 32 GB (2 x 16 GB) |
Ổ CỨNG |
|
Dung lượng | 256GB SSD |
Ổ đĩa quang | Có |
ĐỒ HỌA |
|
Card tích hợp | Intel UHD Graphics 630 |
Card rời | NVIDIA GeForce GT 730 2GB GDDR3 |
Thương hiệu card rời | NVIDIA |
Loại card rời | GeForce GT 730 |
Bộ nhớ card rời | 2 GB |
ÂM THANH |
|
Chip âm thanh | Tích hợp |
Loa trong | Tích hợp |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA TRƯỚC) |
|
Số cổng USB | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 1 |
USB Type-C 3.2 Gen 1 | 1 |
Cổng microphone | 1 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack tai nghe) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA SAU) |
|
HDMI | 2 |
Số cổng USB | 6 |
USB Type-A 2.0 | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 4 |
Cổng micro | Có |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng RJ-45 | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
KẾT NỐI KHÁC |
|
LAN | 10/100/1000M |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth | 4.2 |
HỆ ĐIỀU HÀNH & PHẦN MỀM |
|
Hệ điều hành | Win 10 Home SL |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước máy tính | Ngang 10.00 x Cao 29.50 x Sâu 33.00 cm |
Trọng lượng máy tính | 5.50 kg |
THÔNG TIN KHÁC |
|
Đóng thùng bao gồm | Máy tính để bàn, Cáp nguồn, Bộ bàn phím & chuột, Tài liệu |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | Aspire XC-895 |
Model / PN | DT.BEWSV.00F |
Màu sắc | Màu đen |
Form Factor | Desktop Tower |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Core i5 |
Thế hệ | 10th Gen |
Số hiệu | Core i5-10400 |
Tần số cơ sở | 2.90 GHz |
Turbo boost | Upto 4.30 GHz |
Số lõi | 6 |
Số luồng | 12 |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel Smart Cache |
Chipset | Intel B460 |
RAM |
|
Sẵn có | 8GB |
Loại RAM | DDR4 SDRAM |
Tốc độ Bus | 2666 MHz |
Số khe RAM | 2 |
Số khe trống | 1 |
Hỗ trợ tối đa | 32 GB (2 x 16 GB) |
Ổ CỨNG |
|
Dung lượng | 256GB SSD |
Ổ đĩa quang | Có |
ĐỒ HỌA |
|
Card tích hợp | Intel UHD Graphics 630 |
Card rời | NVIDIA GeForce GT 730 2GB GDDR3 |
Thương hiệu card rời | NVIDIA |
Loại card rời | GeForce GT 730 |
Bộ nhớ card rời | 2 GB |
ÂM THANH |
|
Chip âm thanh | Tích hợp |
Loa trong | Tích hợp |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA TRƯỚC) |
|
Số cổng USB | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 1 |
USB Type-C 3.2 Gen 1 | 1 |
Cổng microphone | 1 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack tai nghe) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA SAU) |
|
HDMI | 2 |
Số cổng USB | 6 |
USB Type-A 2.0 | 2 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 4 |
Cổng micro | Có |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng RJ-45 | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
KẾT NỐI KHÁC |
|
LAN | 10/100/1000M |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac |
Bluetooth | 4.2 |
HỆ ĐIỀU HÀNH & PHẦN MỀM |
|
Hệ điều hành | Win 10 Home SL |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước máy tính | Ngang 10.00 x Cao 29.50 x Sâu 33.00 cm |
Trọng lượng máy tính | 5.50 kg |
THÔNG TIN KHÁC |
|
Đóng thùng bao gồm | Máy tính để bàn, Cáp nguồn, Bộ bàn phím & chuột, Tài liệu |
CPU: Intel® Core™ i5-11400H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512B SSD Gen4 (2x M.2 SSD slots Type 2280, supports 1x NVMe PCIe Gen3 & SATA/ 1x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti Laptop GPU 4GB GDDR6 Boost Clock 1500MHz, Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6" Thin Bezel FHD 1920x1080 IPS-level Anti-glare Display LCD (144Hz, 72% NTSC)
Weight: 2,03 Kg