SSD Plextor PX256S1G | 256GB SATA M.2

CPU | Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng) |
Memory | 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-13500H 2.6GHz up to 4.7GHz 18MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 AI TOPs: 233 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (24M Cache, up to 4.9 GHz, 10 cores : 6 P-core and 4 E-core)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5-4800Mhz (Nâng cấp thay thế tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® Gen4x4 NVMe™ M.2 (Còn trống 1 khe)(Nâng cấp tối đa 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6“ 16:9 FHD (1920x1080) 144Hz Display, 45% NTSC
Weight: 1.9 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (12MB Cache, up to 4.6 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: 16GB DR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4800~5200MHz 2x 8GB (Tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 6.00 kg