PC Dell Precision 5820 Tower XCTO Base (42PT58DW28) | Intel Xeon W-2223 | 16GB | 256GB SSD | NVIDIA Quadro P2200 5GB | Win 10 Pro | 0521A
49,900,000
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Chipset | Comet Lake PCH-H W480 |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5-10600, W480 Processor, 12M Cache, 3.30 GHz up to 4.80 GHz |
Ram | 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD |
Đồ họa | Nvidia Quadro P620 2GB |
Đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD |
Âm thanh | Realtek ALC3246 / High Definition audio |
Giao tiếp mạng | Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp | 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot ● One Full-height Gen 3 PCI slot ● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot ● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card ● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive ● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive |
Khe thẻ nhớ | ● SDHC ● SDXC |
Bàn phím và chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
Kích thước | 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D) |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 3 năm |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành | Ubuntu Linux 18.04 |
Chipset | Comet Lake PCH-H W480 |
Bộ xử lý (CPU) | Intel Core i5-10600, W480 Processor, 12M Cache, 3.30 GHz up to 4.80 GHz |
Ram | 8GB (1X8GB) DDR4 2666MHz |
Ổ cứng (HDD/SSD) | 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD |
Đồ họa | Nvidia Quadro P620 2GB |
Đĩa quang | 8x DVD+/-RW 9.5mm ODD |
Âm thanh | Realtek ALC3246 / High Definition audio |
Giao tiếp mạng | Intel WGI219LM 10/100/1000 Mbps |
Cổng giao tiếp | 4 USB 2.0; 5 USB 3.1 Type A; 1 USB 3.1 Type C; 1 RJ45; 2 DisplayPort 1.4; 2 PS2; 1 Audio Line out; 1 Audio Line in/Microphone |
Khe cắm mở rộng | ● One Full-height Gen 3 PCIe x16 slot ● One Full-height Gen 3 PCI slot ● One Full-height Gen 3 PCIe x4 slot ● One M.2 2230 PCIe x1 slot, keyed E for WiFi and Bluetooth card ● One M.2 2280 PCIe x4, keyed M for solid-state drive ● One M.2 2280 PCIe x4 and SATA slot, keyed M for solidstate drive |
Khe thẻ nhớ | ● SDHC ● SDXC |
Bàn phím và chuột | Dell Mouse vs Dell Keyboard |
Kích thước | 176.5 x 335 x 345 mm (W x H x D) |
Trọng lượng | 10.6 kg |
Hãng sản xuất | Dell |
Bảo hành | 3 năm |