PC Dell XPS 8930 (70211026) | Intel® Core™ i7 _ 9700 _16GB _2TB _512GB SSD PCIe _NVIDIA® GeForce® GTX 1660Ti 6GB _Win 1O _WiFi _0502F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
| Bộ nhớ Ram | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
| 2 khe ram | |
| khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB | |
| Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Microsoft Office | Office Home & Student 2021 |
| Keyboard/ Mouse | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Cổng giao tiếp | Cổng và đầu nối |
| Bên ngoài | |
| Mạng một cổng Ethernet RJ-45 | |
| USB | |
| ● Bốn cổng USB 3.2 Gen 1 | |
| ● Bốn cổng USB 2.0 | |
| Âm thanh | |
| Ổ quang | Non DVD |
| Khe cắm mở rộng | Cổng kết nối bên trong: |
| Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe | |
| Một khe cắm PCIe x16 | |
| Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
| MSATA Không có | |
| SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
| Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) |
| Width 154 mm (6.06 in.) | |
| Depth 292 mm (11.50 in.) | |
| Trọng lượng | 6.75 kg (14.88 lb) |
| Kết nối có dây | Gigabit Lan |
| Kết nôi không dây | Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Xuất xứ | Malaysia |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Bộ vi xử lý | 12th Gen Intel® Core™ i3-12100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.30 GHz to 4.30 GHz Turbo) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home, Single Language English + Office Home & Student 2021 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
| Bộ nhớ Ram | 8 GB, 1 x 8 GB, DDR4, 3200 MHz |
| 2 khe ram | |
| khả năng nâng cấp tối đa lên 64 GB | |
| Ổ cứng | 256 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
| Microsoft Office | Office Home & Student 2021 |
| Keyboard/ Mouse | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Cổng giao tiếp | Cổng và đầu nối |
| Bên ngoài | |
| Mạng một cổng Ethernet RJ-45 | |
| USB | |
| ● Bốn cổng USB 3.2 Gen 1 | |
| ● Bốn cổng USB 2.0 | |
| Âm thanh | |
| Ổ quang | Non DVD |
| Khe cắm mở rộng | Cổng kết nối bên trong: |
| Khe cắm thẻ nhớ mở rộng PCIe | |
| Một khe cắm PCIe x16 | |
| Một khe PCIe x1 hoặc Hai khe PCIe x1 + một khe PCI-32 | |
| MSATA Không có | |
| SATA Ba khe cắm SATA 3.0 | |
| Kích thước | Height 324.30 mm (12.77 in.) |
| Width 154 mm (6.06 in.) | |
| Depth 292 mm (11.50 in.) | |
| Trọng lượng | 6.75 kg (14.88 lb) |
| Kết nối có dây | Gigabit Lan |
| Kết nôi không dây | Wireless 802.11ac 1x1 WiFi and Bluetooth |
| Xuất xứ | Malaysia |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1x 2.5" /3.5" Drive)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.5 Kg
CPU: 12th gen Intel Core i7-12700 (upto 4.9Ghz, 25MB)
Memory: 8GB (1 x 8GB DDR5 4800MHz, 2 Slots)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 8,96 Kg
CPU: Intel® Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
Memory: x 8GB UDIMM DDR5-4800MHZ (2 khe, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 4.63 kg