Fan ColdPlayer 790

THÔNG TIN |
|
Series | 280 |
Model / PN | 280 Pro G5 SFF |
Màu sắc | Màu đen |
Form Factor | Small Form Factor |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Core i7 |
Thế hệ | 10th Gen |
Số hiệu | Core i7-10700 |
Tần số cơ sở | 2.90 GHz |
Turbo boost | Upto 4.80 GHz |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Intel Smart Cache |
Chipset | Intel B460 |
RAM |
|
Sẵn có | 8GB |
Loại RAM | DDR4 SDRAM |
Tốc độ Bus | 2933 MHz |
Số khe RAM | 2 |
Số khe trống | 1 |
Hỗ trợ tối đa | 32 GB (2 x 16 GB) |
Ổ CỨNG |
|
Dung lượng | 1TB HDD SATA |
Ổ đĩa quang | Có |
ĐỒ HỌA |
|
Card tích hợp | Intel UHD Graphics 630 |
ÂM THANH |
|
Chip âm thanh | Realtek ALC3601 |
Loa trong | Tích hợp |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA TRƯỚC) |
|
Số cổng USB | 4 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 4 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack kết hợp tai nghe/micro) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA SAU) |
|
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Số cổng USB | 4 |
USB Type-A 2.0 | 4 |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng serial | 1 |
Cổng RJ-45 | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
CỔNG MỞ RỘNG |
|
M.2 2230 | 1 |
M.2 2280/2230 | 1 |
PCI Express 3 x1 | 1 |
PCI Express 3 x16 | 1 |
KẾT NỐI KHÁC |
|
LAN | 10/100/1000M |
Wi-Fi | 802.11 ac (1x1) |
Bluetooth | 4.2 |
HỆ ĐIỀU HÀNH & PHẦN MỀM |
|
Hệ điều hành | Win 10 Home SL |
Phần mềm | McAfee LiveSafe |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước máy tính | Ngang 9.50 x Cao 30.30 x Sâu 27.00 cm |
Trọng lượng máy tính | 4.20 kg |
THÔNG TIN KHÁC |
|
Đóng thùng bao gồm | Máy tính để bàn, Cáp nguồn, Bộ bàn phím & chuột, Tài liệu |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | 280 |
Model / PN | 280 Pro G5 SFF |
Màu sắc | Màu đen |
Form Factor | Small Form Factor |
BỘ VI XỬ LÝ |
|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Core i7 |
Thế hệ | 10th Gen |
Số hiệu | Core i7-10700 |
Tần số cơ sở | 2.90 GHz |
Turbo boost | Upto 4.80 GHz |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 16 MB Intel Smart Cache |
Chipset | Intel B460 |
RAM |
|
Sẵn có | 8GB |
Loại RAM | DDR4 SDRAM |
Tốc độ Bus | 2933 MHz |
Số khe RAM | 2 |
Số khe trống | 1 |
Hỗ trợ tối đa | 32 GB (2 x 16 GB) |
Ổ CỨNG |
|
Dung lượng | 1TB HDD SATA |
Ổ đĩa quang | Có |
ĐỒ HỌA |
|
Card tích hợp | Intel UHD Graphics 630 |
ÂM THANH |
|
Chip âm thanh | Realtek ALC3601 |
Loa trong | Tích hợp |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA TRƯỚC) |
|
Số cổng USB | 4 |
USB Type-A 3.2 Gen 1 | 4 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack kết hợp tai nghe/micro) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD, SDHC, SDXC |
CỔNG KẾT NỐI (PHÍA SAU) |
|
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Số cổng USB | 4 |
USB Type-A 2.0 | 4 |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng serial | 1 |
Cổng RJ-45 | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
CỔNG MỞ RỘNG |
|
M.2 2230 | 1 |
M.2 2280/2230 | 1 |
PCI Express 3 x1 | 1 |
PCI Express 3 x16 | 1 |
KẾT NỐI KHÁC |
|
LAN | 10/100/1000M |
Wi-Fi | 802.11 ac (1x1) |
Bluetooth | 4.2 |
HỆ ĐIỀU HÀNH & PHẦN MỀM |
|
Hệ điều hành | Win 10 Home SL |
Phần mềm | McAfee LiveSafe |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước máy tính | Ngang 9.50 x Cao 30.30 x Sâu 27.00 cm |
Trọng lượng máy tính | 4.20 kg |
THÔNG TIN KHÁC |
|
Đóng thùng bao gồm | Máy tính để bàn, Cáp nguồn, Bộ bàn phím & chuột, Tài liệu |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0" (30.2cm) WUXGA (1920*1200) IPS LCD/DCI-P3 99% (Typical, min 95%)
Weight: 999 Gam
CPU: Intel® Core™ i5-12500 Processor 18M Cache, up to 4.60 GHz
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 770
Display: 27" IPS Quad HD (2K) ( 2560 x 1440 ) IPS - AntiGlare - Touch Screen
Weight: 8,96 Kg
CPU: Intel® Xeon® E-2334 (bộ nhớ đệm 8M, 3.40 GHz)
Memory: 8GB UDIMM (4 khe DIMM DDR4, hỗ trợ UDIMM tối đa 128 GB, tốc độ lên tới 3200 MT/s
HDD: 4TB HDD SATA
Weight: 12.48 kg