Bộ chia USB 3.0 7 cổng ugreen 20296 nguồn 12V/5A HK

PC Lenovo ThinkCentre Neo 50T G5 (12UB0025VA): Core i5-13400, 16GB DDR5, SSD 512GB, Wi-Fi 6, không OS, bảo hành 12 tháng
Máy tính để bàn doanh nghiệp – Core i5-13400, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB Opal 2.0, Wi-Fi 6, nhiều cổng kết nối, không hệ điều hành, bảo hành Lenovo 12 tháng
Lenovo ThinkCentre Neo 50T G5 (12UB0025VA) là mẫu máy tính để bàn Tower dành cho doanh nghiệp, nổi bật với hiệu năng mạnh mẽ từ CPU Intel Core i5-13400 (10 nhân – 6 P-core + 4 E-core, 16 luồng, Turbo tối đa 4.6GHz, 20MB cache), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe UDIMM, dễ nâng cấp tối đa 64GB), ổ SSD PCIe 4.0x4 512GB Opal 2.0 hiệu suất cao, bảo mật dữ liệu, hỗ trợ mở rộng thêm HDD 3.5". Đồ họa tích hợp Intel UHD Graphics 730 đáp ứng tốt công việc văn phòng. Máy sở hữu kết nối Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.2 hiện đại cùng hệ thống cổng kết nối đa dạng: USB-C, nhiều USB-A, HDMI 2.1, DisplayPort 1.4a, VGA, LAN, jack âm thanh, phù hợp mọi nhu cầu doanh nghiệp. Sản phẩm chưa cài hệ điều hành, phù hợp cho doanh nghiệp chủ động triển khai Windows, Linux hoặc OS chuyên dụng với bảo hành Lenovo 12 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ – Máy tính Tower doanh nghiệp, đa nhiệm mượt mà
Hệ thống cổng kết nối đa dạng, không dây hiện đại
Bảo mật Opal, dễ dàng nâng cấp, chủ động chọn hệ điều hành
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13400 (10C/16T, P-core max 4.6GHz, E-core max 3.3GHz, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 UDIMM (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ thêm 1x HDD 3.5") |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 730 tích hợp |
Cổng kết nối |
Trước: 1x USB-C 5Gbps, 4x USB-A 5Gbps, headphone/mic 3.5mm, mic 3.5mm; Sau: 4x USB-A 2.0, HDMI 2.1, DP 1.4a, VGA, LAN RJ-45, line-out 3.5mm |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX201, Bluetooth 5.2 |
Trọng lượng |
5.6kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Đỗ Văn Minh – Quản trị hệ thống doanh nghiệp:
“Hiệu năng ổn định, RAM lớn, SSD bảo mật, nhiều cổng kết nối, hỗ trợ Wi-Fi 6 tiện lợi, mở rộng lưu trữ dễ dàng.”
Phạm Hồng Hà – Văn phòng Kế toán:
“Máy Tower chắc chắn, RAM 16GB đa nhiệm tốt, SSD 512GB lưu trữ thoải mái, chủ động cài hệ điều hành phù hợp.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkCentre Neo 50T G5 (12UB0025VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, văn phòng, cửa hàng cần PC Tower mạnh mẽ, đa nhiệm, bảo mật dữ liệu.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5.
3. Máy có Windows bản quyền không?
Chưa cài hệ điều hành, khách hàng chủ động cài Windows, Linux hoặc OS khác.
4. Máy có Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 không?
Có sẵn, kết nối không dây tốc độ cao.
5. Máy có hỗ trợ lắp thêm HDD không?
Có, hỗ trợ thêm một ổ HDD 3.5".
6. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 12 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkCentre Neo 50T G5 (12UB0025VA) |
Lenovo ThinkCentre M70t Gen 5 |
Dell OptiPlex 7010 Tower |
HP ProDesk 400 G9 Tower |
Acer Veriton S2680G Tower |
---|---|---|---|---|---|
CPU |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
Core i5-14400 (10C/16T, 4.7GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
Core i5-13400 (10C/16T, 4.6GHz) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 (hỗ trợ HDD 3.5") |
256GB/512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
256GB SSD PCIe |
256GB SSD PCIe |
256GB SSD PCIe |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Intel UHD Graphics 730 |
Cổng kết nối |
USB-C 5Gbps, 8x USB-A, HDMI 2.1, DP 1.4a, VGA, LAN, Audio |
USB-C 5Gbps, 8x USB-A, HDMI 2.1, DP 1.4a, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
USB-C, 6x USB-A, HDMI, DP, LAN, Audio |
Không dây |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Tùy chọn, phổ biến không có Wi-Fi |
Trọng lượng |
5.6kg |
5.9kg |
~6.0kg |
~6.0kg |
~6.2kg |
Hệ điều hành |
Chưa cài (No OS) |
Chưa cài (No OS) |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Chưa cài (No OS) / Windows tùy chọn |
Bảo hành |
12 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
12 tháng Acer |
Nhận xét :
CPU | Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB |
Memory | 1x 16GB UDIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD) |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics 730 |
Driver | None |
Other | Trước: 1x USB-C (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with data transfer and 15W charging 4x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microphone (3.5mm)one combo jack (3.5mm) 1x microphone (3.5mm) Sau: 4x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), one supports Smart Power On 1x HDMI 2.1 TMDS 1x DisplayPort™ 1.4a (HBR2) 1x VGA 1x Ethernet (RJ-45) 1x line-out (3.5mm) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6 AX201, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Weight | 5.6 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Gen Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache) ( FCLGA1700 Support 13th Generation Intel® Core i3, i5, i7
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 770
Weight: 6.75Kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg
CPU: Intel Core i5-13400, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 4.6GHz, E-core 1.8 / 3.3GHz, 20MB
Memory: 1x 16GB UDIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 ( 1x 3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.6 kg