TP LINK MC210CS | Bộ chuyển đổi quang điện Single-Mode Gigabit 718F
1,100,000
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x |
Tính năng cơ bản | Kiểm soát lưu lượng (IEEE802.3x) Mở rộng khoảng cách lên đến 0.5km sử dụng 50/125um Mở rộng khoảng cách lên đến 0.22km sử dụng 62.5/125um |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 850nm |
Network Media 1000BASE-FX | Cáp quang đa chế độ |
Network Media 1000BASE-SX | Multi-mode Fiber |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | Đèn nguồn, Dữ liệu truyền nhận, RX |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 5.5W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3x |
Tính năng cơ bản | Kiểm soát lưu lượng (IEEE802.3x) Mở rộng khoảng cách lên đến 0.5km sử dụng 50/125um Mở rộng khoảng cách lên đến 0.22km sử dụng 62.5/125um |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 850nm |
Network Media 1000BASE-FX | Cáp quang đa chế độ |
Network Media 1000BASE-SX | Multi-mode Fiber |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | Đèn nguồn, Dữ liệu truyền nhận, RX |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 5.5W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |