Màn Hình - LCD BenQ GW2760HS _27 inch FHD (1920 x 1080) LED _HDMI _VGA _DVI-D _Headphone jack _7617VI-D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcMODEL BU1000E
Dung lượng 1000VA/600W
THÔNG TIN NGUỒN VÀO
Dãi điện áp 165 - 280 VAC
Tần số danh định 50Hz
THÔNG SỐ NGUỒN RA
Điện áp đầu ra ở chế độ Ắc quy Sóng sin mô phỏng 220V +/- 5%
Tần số đầu ra ở chế độ Ắc quy 50Hz +/- 1%
Bảo vệ quá tải Ngắt mạch/Cầu chị
ẮC QUY
Loại Ắc quy
Ắc quy axit chì, loại kín khí, không cần bảo dưỡng RBP0046 x2
Thời gian sạc 8 giờ
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO
Đèn chỉ thị Power on / Ắc quy
Cảnh báo âm thanh On Battery / Low Battery / Overload / Fault
Khe cắm RJ45 ; RS232 ; USB (tùy chọn)
KÍCH THƯỚC Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH 110.5 x 190 x 290
khối lượng 6.9 kg
QUẢN LÝ
Tự động sạc Có
Tự động khởi động Có
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ Lưu Điện UPS CyberPower BU1000E 1000VA
MODEL BU1000E
Dung lượng 1000VA/600W
THÔNG TIN NGUỒN VÀO
Dãi điện áp 165 - 280 VAC
Tần số danh định 50Hz
THÔNG SỐ NGUỒN RA
Điện áp đầu ra ở chế độ Ắc quy Sóng sin mô phỏng 220V +/- 5%
Tần số đầu ra ở chế độ Ắc quy 50Hz +/- 1%
Bảo vệ quá tải Ngắt mạch/Cầu chị
ẮC QUY
Loại Ắc quy
Ắc quy axit chì, loại kín khí, không cần bảo dưỡng RBP0046 x2
Thời gian sạc 8 giờ
THÔNG SỐ HIỂN THỊ VÀ CẢNH BÁO
Đèn chỉ thị Power on / Ắc quy
Cảnh báo âm thanh On Battery / Low Battery / Overload / Fault
Khe cắm RJ45 ; RS232 ; USB (tùy chọn)
KÍCH THƯỚC Kích thước sản phẩm (mm) LxWxH 110.5 x 190 x 290
khối lượng 6.9 kg
QUẢN LÝ
Tự động sạc Có
Tự động khởi động Có
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10300H Processor (2.50 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare LED Backlight 250 Nits Refresh Rate 120Hz
Weight: 2,20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 Boost Clock 1500 / 1635MHz, TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare, 120Hz 45% NTSC DC Dimmer
Weight: 2,25 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 Boost Clock 1500 / 1635MHz, TGP 85W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare, 120Hz 45% NTSC DC Dimmer
Weight: 2,25 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare Wide Viewing Angle 250 Nits ComfortView
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 Inch FHD (1920x1080) Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (3.8GHz Up to 5.1GHz, 8 Cores 16 Threads, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6 Up to 2250MHz Boost Clock 105W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS-Level 45% NTSC
Weight: 2,20 Kg