CÁP HDMI KM 1.5M 1.3 01588 318HP

CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD |
Driver | None |
Other | 2 xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB Soldered LPDDR4x-4266
HDD: 512GB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 Inch diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5200Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 3200Mhz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i7-1355U (upto 5.0GHz, 12MB)
Memory: 16GB LPDDR5 5200MHz on board
HDD: 512GB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics eligible
Display: 14inch WUXGA (1920 x 1200) IPS SlimBezel, 60Hz Acer ComfyView™, cảm ứng (có bút)
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB SSD
VGA: 8-core GPU
Display: 13.6 inch, 2560 x 1644 với mật độ 224 pixel mỗi inch, IPS,500 nits, Công nghệ True Tone
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg