Hub USB 2.0 4 Ports Unitek (Y 2140)

CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
Memory | 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD |
Driver | None |
Other | 2 xUSB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 1 featuring power off USB charging 1 x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1 x Headphone/speaker jack |
Wireless | 802.11a/b/g/n/ac+ax wireless LAN + BT 5.1 |
Battery | 3Cell 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) Wide view Angle Anti Glare
Weight: 5.70 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (8x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz)
Memory: 32GB (16GB x 2) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 17.0 Inch QHD+ (2560x1600) IPS 240Hz 100%DCI-P3
Weight: 2.8 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20Ghz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp được)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB SSD)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD(1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz ComfyView™ LCD
Weight: 1.7 kg