Tenda Switch S108_ 8 port LAN tốc độ 10/100Mbps
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bộ nguồn Ắc quy CyberPower BPSE36V45A
– Điện áp: 36VDC
– Cường độ dòng điện: 45A
– Ắc quy: 12V/ 7AH
– Giao tiếp: PP45
– Thời gian sạc pin: Phụ thuộc vào pin gắn ngoài
– Nhiệt độ hoạt động: 32~104°F (0~40°C)
– Độ ẩm hoạt động: 0~90% Non-Condensing
– Kích thước: 225 x 151 x 394 mm
– Trọng lượng: 17.2 kg
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
BPSE36V45A |
|
Voltage |
36VDC |
|
Amperage |
45A |
|
Battery |
|
|
Sealed Maintenance Free Lead Acid Battery |
(6) 12V / 7AH |
|
Interface |
PP45 |
|
Typical Recharge Time |
Depends on external batteries |
|
Environmental |
|
|
Operating Temperature |
32~104°F (0~40°C) |
|
Humidity |
0~90% Non-Condensing |
|
Dimensions |
225 x 151 x 394 mm |
|
Weight |
17.2 kg |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ nguồn Ắc quy CyberPower BPSE36V45A
– Điện áp: 36VDC
– Cường độ dòng điện: 45A
– Ắc quy: 12V/ 7AH
– Giao tiếp: PP45
– Thời gian sạc pin: Phụ thuộc vào pin gắn ngoài
– Nhiệt độ hoạt động: 32~104°F (0~40°C)
– Độ ẩm hoạt động: 0~90% Non-Condensing
– Kích thước: 225 x 151 x 394 mm
– Trọng lượng: 17.2 kg
Đặc tính kỹ thuật
|
Model |
BPSE36V45A |
|
Voltage |
36VDC |
|
Amperage |
45A |
|
Battery |
|
|
Sealed Maintenance Free Lead Acid Battery |
(6) 12V / 7AH |
|
Interface |
PP45 |
|
Typical Recharge Time |
Depends on external batteries |
|
Environmental |
|
|
Operating Temperature |
32~104°F (0~40°C) |
|
Humidity |
0~90% Non-Condensing |
|
Dimensions |
225 x 151 x 394 mm |
|
Weight |
17.2 kg |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Integrated Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 TÜV Low Blue Light DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Integrated Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 TÜV Low Blue Light DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 8GB GDDR7
Display: 15.6inch QHD (2560x1440) IPS, 165Hz, 100% DCI-P3
Weight: 2.4 kg