Pin Sạc Dự Phòng Kiêm Loa Bluetooth Rockfire PB-405RS/OG 4000mAh
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcDell Mobile Precision Workstation 5680 (71023333)
1. Giới thiệu tổng quan
Dell Mobile Precision Workstation 5680 (71023333) là một trong những mẫu mobile workstation 16 inch mạnh mẽ nhất hiện nay của Dell. Máy sở hữu CPU Intel Core i7-13800H, RAM DDR5 5200MHz, GPU NVIDIA RTX A1000 6GB thế hệ mới cùng màn hình FHD+ 500 nits – mang đến khả năng xử lý đồ họa, CAD, dựng hình, mô phỏng kỹ thuật vượt trội.
Với viên pin lên tới 100Wh, Precision 5680 trở thành lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, kiến trúc sư, designer cần hiệu năng cao và thời lượng sử dụng lâu dài.
2. Thông số kỹ thuật Dell Precision 5680
|
Hạng mục |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13800H (14 nhân 20 luồng, 5.2GHz max, 24MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz (1x16GB, nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Storage |
512GB M.2 NVMe PCIe Gen 4 SSD |
|
GPU |
NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6 |
|
Màn hình |
16" FHD+ (1920×1200), 500 nits, 100% DCI-P3, WLED, Low Blue Light, IR Camera |
|
Cổng kết nối |
USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.0, RJ-45, SD Card, Audio, Thunderbolt 4, USB-C 130W |
|
Wireless |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
PIN |
6-cell 100Wh |
|
Trọng lượng |
2.10 kg |
|
Hệ điều hành |
FreeDOS |
|
Màu sắc |
Silver |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
3. Điểm nổi bật trên Dell Precision Workstation 5680
🔥 Hiệu năng mạnh mẽ chuẩn workstation cao cấp
CPU H-series + GPU NVIDIA RTX A1000 6GB cho khả năng xử lý:
📌 Màn hình FHD+ 100% DCI-P3 – chất lượng đồ họa hàng đầu
Màn hình 16" tỉ lệ 16:10 đem lại thêm không gian hiển thị, độ sáng 500 nits giúp làm việc rõ ràng cả ngoài trời.
🔋 Pin 100Wh cực khủng
Hiếm có workstation 16 inch nào trang bị viên pin lớn như Precision 5680 → sử dụng dài, phù hợp di chuyển.
💼 Thiết kế sang trọng – bền bỉ
Vỏ kim loại chắc chắn, đạt tiêu chuẩn độ bền Dell Pro, phù hợp môi trường công trình – dự án.
⚡ Kết nối đầy đủ – tối ưu cho kỹ thuật
Có LAN RJ-45, HDMI, Thunderbolt 4, SD Card – đáp ứng nhu cầu trình chiếu, xuất file, kết nối máy quét, máy đo đạc…
4. Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Quang – Kiến trúc sư xây dựng
“Màn hình quá đẹp, GPU RTX A1000 xử lý Revit rất mượt. Pin 100Wh là điểm đắt giá nhất.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Hương – Nhà thiết kế nội thất
“Hiệu năng ổn định, màn hình chuẩn màu DCI-P3 cực kỳ thích. Render SketchUp nhanh và mượt.”
⭐⭐⭐⭐☆ Anh Hải – Kỹ sư điện
“Máy hơi nặng nhưng bù lại mạnh, pin khỏe và đầy đủ cổng kết nối. Đáng tiền trong phân khúc.”
5. So sánh Dell Precision 5680 với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Precision 5680 |
HP ZBook Power G10 |
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-13800H |
i7-13700H |
i7-1370P |
|
GPU |
RTX A1000 6GB |
RTX A1000 6GB |
RTX A500/A1000 |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
SSD |
512GB Gen 4 |
512GB Gen 4 |
512GB Gen 4 |
|
Màn hình |
100% DCI-P3, 500 nits |
400 nits |
300–400 nits |
|
Pin |
100Wh – lớn nhất |
83Wh |
52Wh |
|
Trọng lượng |
2.10 kg |
2.0 kg |
1.99 kg |
|
Lợi thế |
Màn đẹp, pin khủng, cấu hình mạnh |
Giá tốt |
Nhẹ, bền |
➡ Kết luận: Dell Precision 5680 nổi bật nhờ màn hình chuẩn màu – GPU mạnh – pin 100Wh vượt trội toàn phân khúc.
6. Câu hỏi thường gặp
1. Dell Precision 5680 chạy AutoCAD, Revit có mạnh không?
Có. GPU RTX A1000 thế hệ Ada + CPU i7-13800H xử lý rất tốt mô hình 3D và render nội thất.
2. Máy có nâng cấp được RAM không?
Có, hỗ trợ tối đa 32GB DDR5.
3. Pin 100Wh dùng được bao lâu?
Tùy tác vụ, mức trung bình từ 6–10 giờ, rất cao với workstation.
4. Máy nặng 2.1kg có khó mang đi không?
Không quá nặng với workstation 16 inch, tuy nhiên người dùng thiên về di chuyển nhiều có thể cân nhắc.
5. Dell Precision 5680 phù hợp cho ai?
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
| VGA | NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6 |
| Display | 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam |
| Other | FHD/IR Camera, English US backlit keyboard, FingerPrint Reader, SD card reader, Universal audio port, USB 3.2 Gen 1 (power enabled), HDMI 2.0, RJ-45, Thunderbolt 4 Type C 130W E5 Type C (Integrated graphics/discrete graphics) |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 6 Cells 100 Whrs Battery |
| Weight | 2,10 Kg |
| SoftWare | FreeDos |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti with 4GB GDDR6 Boost Clock 1695MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision G-SYNC DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500 Processor (2.5 GHz, up to 4.8 GHz w/Boost, 24 MB cache, 14 core, 65W).
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 6.15 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13800H Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 5.2 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX™ A1000 with 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200) 60Hz 500 Nits WLED 100% DCI-P3 Low BL w/ IR Cam
Weight: 2,10 Kg