Ram PC Kingston 4GB 2400Mhz DDR4 CL17 DIMM (KVR24N17S6/4)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook 15 X1504ZA-NJ1039W – Intel Core i7 Gen 12, RAM 16GB, SSD 512GB
1. Tổng quan sản phẩm
ASUS Vivobook 15 X1504ZA-NJ1039W là lựa chọn cao cấp trong dòng Vivobook cho học tập, văn phòng và giải trí nhẹ.
Máy trang bị CPU Intel Core i7-1255U thế hệ 12, RAM 16GB và SSD 512GB PCIe 4.0, đảm bảo đa nhiệm mượt mà, mở nhiều ứng dụng cùng lúc và lưu trữ dữ liệu nhanh chóng.
Màn hình 15.6 inch FHD LED Backlit chống chói, màu Bạc thanh lịch, thích hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người làm sáng tạo nội dung cơ bản.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1255U (1.20–4.40 GHz, 10MB Cache, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 |
|
GPU |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6” FHD (1920x1080), LED Backlit, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
1× USB 2.0, 1× USB 3.2 Gen 1 Type-C, 2× USB 3.2 Gen 1 Type-A, HDMI 1.4, 3.5mm Combo Audio Jack |
|
Driver |
None |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⭐ 3. Đánh giá chi tiết ASUS Vivobook 15 X1504ZA-NJ1039W
🔹 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 12
🔹 SSD PCIe 4.0 tốc độ cao
🔹 Màn hình FHD 15.6” LED Backlit chống chói
🔹 Thiết kế tinh tế, tiện lợi
⭐ 4. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ 4.9/5 – Hài lòng cao
Thu Hiền – Sinh viên CNTT
“Máy mở nhiều tab Chrome + VS Code vẫn mượt. Màn 15.6” rộng, hiển thị đẹp, thiết kế sang trọng.”
Minh Quân – Nhân viên văn phòng
“Laptop chạy êm, pin dùng cả ngày, các ứng dụng văn phòng và họp online mượt.”
Hà Anh – Freelancer
“Máy nhẹ, SSD PCIe 4.0 cực nhanh, phù hợp chỉnh sửa hình ảnh, video 1080p.”
⭐ 5. Bảng so sánh ASUS X1504ZA-NJ1039W với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
ASUS X1504ZA-NJ1039W |
Lenovo IdeaPad 5 15IAH8 |
HP 15s fq5229TU |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-1255U Gen 12 |
i5-1235U |
i5-1235U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB NVMe PCIe 4.0 |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
15.6” FHD LED, Anti-Glare |
15.6” FHD |
15.6” FHD |
|
Trọng lượng |
1.70 kg |
1.65 kg |
1.69 kg |
|
Tính năng nổi bật |
RAM 16GB, SSD PCIe 4.0, màn LED chống chói |
Giá rẻ, cấu hình cơ bản |
Thiết kế đơn giản |
➡️ ASUS X1504ZA-NJ1039W nổi bật nhờ RAM 16GB, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và CPU i7 Gen 12 mạnh mẽ.
6. Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Máy có nâng cấp RAM không?
Máy có 8GB onboard + 1 khe SO-DIMM, có thể nâng lên tối đa 24GB.
2️⃣ Máy chạy Photoshop và Canva thế nào?
Chạy mượt các tác vụ chỉnh sửa ảnh và video cơ bản, không phù hợp render 3D nặng.
3️⃣ Máy chơi game được không?
Chơi LOL, Valorant ở Low – Medium, không phù hợp các game AAA nặng.
4️⃣ Máy sạc qua USB-C được không?
USB-C chỉ hỗ trợ dữ liệu, không hỗ trợ sạc.
5️⃣ Bảo hành như thế nào?
Bảo hành 24 tháng chính hãng Asus tại Việt Nam.
| CPU | Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Intel® Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3Cell 42WHrs |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1255U (1.20GHz up to 4.40GHz, 10MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 (8GB on board + 8GB SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) Đèn nền LED, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare
Weight: 1.70 kg