MULTI HDMI -> VGA DTECH (DT-6528) 318HHP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
aptop Asus Vivobook 15 X1504VA (NJ1634W) – Cấu hình mới, màn lớn, giá tốt nhất phân khúc!
Asus Vivobook 15 X1504VA (NJ1634W) là chiếc laptop văn phòng – học tập tầm trung được săn đón nhất nhờ CPU Intel Core i3-1315U thế hệ 13, màn hình 15.6 inch Full HD, Wi-Fi 6E tốc độ cao, cùng mức giá cực kỳ dễ tiếp cận. Đây là lựa chọn phù hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng, kế toán, giáo viên, hoặc người cần một chiếc máy bền – đẹp – mượt – pin ổn.
🔥 1. Thông số kỹ thuật Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA (NJ1634W)
|
Hạng mục |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz → 4.50GHz, 10MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz Onboard (1 slot giúp nâng cấp tối đa 16GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 SSD |
|
VGA |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD, 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, Anti-glare, TÜV Rheinland |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type-A, USB-C, HDMI 1.4, DC-in |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 Cell, 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.70kg |
|
HĐH |
Windows 11 Home SL |
|
Màu |
Bạc |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
Tình trạng |
Hàng mới 100% – Chính hãng |
💡 2. Đánh giá chi tiết Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA (NJ1634W)
✔ Hiệu năng ổn định với Intel Core i3-1315U đời 13
Laptop dùng 6 nhân – 8 luồng cho phép xử lý trơn tru các tác vụ:
✔ RAM 8GB + SSD 512GB: Mượt mà – Khởi động nhanh
✔ Màn hình 15.6 inch FHD – Chống chói – Bảo vệ mắt
Màn hình rộng giúp:
✔ Thiết kế sang trọng, trọng lượng 1.7kg
Màu Bạc trẻ trung, phù hợp môi trường công sở lẫn học đường.
✔ Kết nối đầy đủ – Có USB-C – Wi-Fi 6E
❤️ 3. Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐ 4.7/5 – Hài lòng từ người dùng thực tế
Nguyễn Minh T. – Sinh viên
“Máy chạy ổn, mở nhiều tab Chrome không lag. Màn hình lớn làm bài tập rất thoải mái.”
Trần H. – Nhân viên văn phòng
“Pin đủ dùng 5 tiếng. Mượt với Excel – Word. Giá quá tốt so với cấu hình.”
Hương L. – Giáo viên
“Máy gọn, đánh máy thích, camera có che vật lý rất an tâm.”
🔍 4. So sánh Asus Vivobook 15 X1504VA với đối thủ trong tầm giá
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook 15 X1504VA |
HP 15s fq2716TU |
Acer Aspire 3 A315 58 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i3-1315U (Gen 13) |
Core i3-1115G4 (Gen 11) |
Core i3-1115G4 |
|
RAM |
8GB DDR4 (Có slot) |
8GB (Hàn liền) |
8GB (1 slot) |
|
SSD |
512GB |
256GB |
256GB |
|
Màn hình |
FHD, chống chói, 250 nits |
FHD, 220 nits |
FHD |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
|
Trọng lượng |
1.70kg |
1.69kg |
1.75kg |
|
Giá trị nổi bật |
CPU mạnh nhất – SSD lớn nhất – Wi-Fi 6E |
Rẻ nhưng cấu hình yếu hơn |
Máy ổn nhưng màn hình kém hơn |
➡ Kết luận: Asus Vivobook 15 X1504VA vượt trội về hiệu năng – SSD – kết nối mới nhất trong tầm giá.
5. Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Asus Vivobook 15 X1504VA có nâng cấp RAM được không?
Có. Máy có 1 slot rời, nâng cấp tối đa 16GB.
2. Máy có sử dụng tốt cho sinh viên không?
Hoàn toàn phù hợp: Word, Excel, PowerPoint, Zoom, đồ họa nhẹ.
3. Màn hình 45% NTSC có đủ đẹp?
Màu không quá rực nhưng đủ dùng văn phòng, học tập, xem phim.
4. Máy có bảo hành chính hãng không?
Có – 24 tháng toàn quốc tại TTBH ASUS.
5. X1504VA chạy được Photoshop không?
Có thể dùng Photoshop cơ bản, chỉnh ảnh nhẹ.
| CPU | Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache) |
| Memory | 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x HDMI 1.4 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.0 |
| Battery | 3Cell, 42WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.70 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, 2.0 / 5.5GHz, 33MB
Memory: 24GB DDR5 (2x SO-DIMM), dual-channel
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe® 4.0 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600), IPS, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision
Weight: 2.32 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 on board 3200MHz (1 slot, up to 16GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) 16:9 aspect ratio, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, TÜV Rheinland-certified, 84%Screen-to-body ratio
Weight: 1.70 kg