Ổ cứng gắn ngoài Transcend 1TB Slim StoreJet2.5" M3G, Portable HDD_ TS1TSJ25M3G (70153874) 518F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W – Core Ultra 5, OLED 3K 120Hz, Pin 75Wh, Nhẹ 1.3kg
ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W là mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp, nổi bật với Intel® Core™ Ultra 5 125H, màn hình OLED 3K 120Hz đạt chuẩn HDR True Black 600, pin lớn 75Wh và trọng lượng chỉ 1.3kg. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhân viên văn phòng cao cấp, sinh viên sáng tạo và người dùng cần màn hình đẹp – pin lâu – hiệu năng ổn định.
Thông số kỹ thuật ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W
Điểm nổi bật của ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W
🎨 Màn hình OLED 3K 120Hz – Chuẩn hiển thị cao cấp
OLED độ phân giải 3K, độ sáng HDR lên đến 600 nits, màu sắc chính xác 100% DCI-P3, đạt chuẩn True Black 600 – cực kỳ phù hợp cho thiết kế, chỉnh ảnh, xem phim chất lượng cao.
🚀 Intel Core Ultra 5 – Hiệu năng cân bằng, tối ưu AI
Bộ xử lý Core Ultra thế hệ mới giúp máy vận hành mượt mà các tác vụ văn phòng, đồ họa nhẹ, AI Copilot, đồng thời tiết kiệm pin.
🔋 Pin 75Wh – Làm việc suốt ngày dài
Dung lượng pin lớn giúp máy đạt 9–12 giờ sử dụng thực tế, rất lý tưởng cho người thường xuyên di chuyển.
🪶 Mỏng nhẹ 1.3kg – Di động tối đa
Thiết kế cao cấp, trọng lượng nhẹ hàng đầu phân khúc OLED 14 inch.
⚡ Thunderbolt™ 4 – Kết nối hiện đại
Hỗ trợ xuất nhiều màn hình độ phân giải cao, sạc nhanh và truyền dữ liệu tốc độ cao.
Đánh giá khách hàng về Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W
⭐ Anh Phúc – Designer:
“Màn hình OLED 3K rất đã, màu sắc chuẩn, 120Hz nhìn cực mượt.”
⭐ Chị Thảo – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, pin trâu, mang đi làm cả ngày không cần sạc.”
⭐ Anh Long – Freelancer:
“Thunderbolt 4 và pin 75Wh là điểm mình thích nhất.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook S 14 OLED |
MacBook Air M3 |
Dell XPS 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 5 125H |
Apple M3 |
Core Ultra 7 |
|
Màn hình |
OLED 3K 120Hz |
Retina 60Hz |
OLED 3.2K |
|
Độ sáng HDR |
600 nits |
~500 nits |
~400 nits |
|
Pin |
75Wh |
~52Wh |
~69Wh |
|
Trọng lượng |
1.3kg |
1.24kg |
~1.68kg |
|
Thunderbolt 4 |
Có (2 cổng) |
Có |
Có |
👉 Vivobook S 14 OLED vượt trội về màn hình 120Hz và pin lớn trong tầm giá.
ASUS Vivobook S 14 OLED S5406MA-PP028W phù hợp với ai?
Câu hỏi thường gặp
❓ RAM có nâng cấp được không?
🔹 RAM LPDDR5X 16GB onboard, không nâng cấp nhưng đủ mạnh cho đa nhiệm.
❓ Màn hình OLED có bền không?
🔹 ASUS tích hợp công nghệ chống lưu ảnh, đạt chứng nhận TÜV & VESA – an tâm sử dụng lâu dài.
❓ Máy có xuất màn hình 4K/8K không?
🔹 Có, thông qua Thunderbolt™ 4 và HDMI 2.1.
❓ Bảo hành thế nào?
🔹 24 tháng chính hãng ASUS, bảo hành toàn quốc.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB) |
| Memory | 16GB LPDDR5X onboard |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4 |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 |
| Driver | None |
| Other | 2x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery, 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A, 1x HDMI 2.1 TMDS, 1x Giắc cắm âm thanh 3.5 mm, 1x Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 75WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| Weight | 1.30 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5X Onboard 7467Mhz
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 258V 12M Cache, up to 4.80 GHz
Memory: 32GB LPDDR5X
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 226V 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 16GB LPDDR5X
HDD: 512B PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg