Apple Ipad Pro M2 2022 (MP273ZA/A) | 12.9 Inch | Wifi | 5G | 16GB | 2TB | Silver | 1022D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 14 OLED A1405ZA KM264W
⭐ Giới thiệu
Asus Vivobook 14 OLED A1405ZA KM264W là mẫu laptop học tập – văn phòng nhỏ gọn sở hữu màn OLED 2.8K cao cấp, cấu hình Core i5-12500H mạnh mẽ và RAM 16GB cho khả năng đa nhiệm vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, dân văn phòng và người dùng làm sáng tạo nội dung nhẹ.
⚙️ Cấu hình chi tiết Asus Vivobook 14 OLED A1405ZA KM264W
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-12500H (12 nhân – 16 luồng, turbo 4.5GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 (8GB onboard + 8GB SO-DIMM) |
|
Ổ cứng |
512GB NVMe PCIe 3.0 SSD |
|
GPU |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14" 2.8K OLED (2880x1800), 90Hz, 0.2ms, 600 nits HDR, 100% DCI-P3, PANTONE Validated |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5 |
|
Pin |
3-cell 50Wh |
|
Trọng lượng |
1.6kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
🌈 Điểm nổi bật của ASUS Vivobook 14 OLED A1405ZA
✔️ Màn OLED 2.8K – Đỉnh cao hiển thị
Phù hợp: sáng tạo nội dung, thiết kế nhẹ, xem phim, học online, chỉnh ảnh.
✔️ Hiệu năng mạnh nhờ Core i5-12500H
Dòng H hiệu năng cao vượt trội hơn dòng U:
✔️ RAM 16GB + 512GB SSD
Đa nhiệm nhanh, mở nhiều tab không giật lag. SSD 512GB lưu trữ thoải mái.
✔️ Thiết kế mỏng nhẹ – di động
⭐ Đánh giá khách hàng (Customer Reviews)
⭐⭐⭐⭐⭐ – Minh Tú – Sinh viên CNTT
Màn OLED thực sự khác biệt, mở phần mềm học tập và làm task nhanh. Máy mạnh hơn mình tưởng.
⭐⭐⭐⭐☆ – Thúy Vy – Dân văn phòng
Thiết kế đẹp, gọn nhẹ. Xem phim OLED quá đã, màu sắc rực rỡ. Pin dùng 5 tiếng ổn.
⭐⭐⭐⭐⭐ – Quốc Đạt – Video Editor cơ bản
Render video ngắn ổn, chạy Premiere nhẹ được. Màn chuẩn màu cực thích.
🆚 Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook 14 OLED A1405ZA |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
Acer Swift 3 2023 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED 2.8K – 90Hz – 600 nits |
IPS 2.2K |
IPS Full HD |
|
CPU |
i5-12500H |
i5-1240P |
Ryzen 5 5500U |
|
RAM |
16GB |
16GB |
8GB |
|
Trọng lượng |
1.6kg |
1.46kg |
1.2kg |
|
Ưu điểm mạnh nhất |
Màn OLED đẹp nhất phân khúc |
Nhẹ |
Giá rẻ |
👉 Kết luận: Asus Vivobook 14 OLED vượt trội về độ đẹp màn hình và hiệu năng CPU H.
Những Câu Hỏi Thường Gặp
1. Máy có nâng cấp RAM không?
Có 1 khe SO-DIMM, tối đa 16GB → Tổng tối đa 24GB.
2. OLED có bị lưu ảnh (burn-in) không?
ASUS trang bị OLED Care chống burn-in, hoàn toàn yên tâm khi dùng lâu dài.
3. Core i5-12500H có nóng không?
Hoạt động ổn định nhờ hệ thống quạt kép & ống đồng.
Sử dụng văn phòng luôn mát mẻ.
4. Dùng được cho dân sáng tạo nội dung không?
Có, đặc biệt chỉnh ảnh – dựng video nhẹ – Canva – Ai cơ bản.
| CPU | Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores) |
| Memory | 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 |
| Driver | None |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + BT 5 |
| Battery | 3 cell /50WHrs |
| Weight | 1.6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-13700H (up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) OLED 16:9 aspect ratio, 60Hz, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, Glossy display, TÜV Rheinland-certified
Weight: 1.7kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200Mhz (2 khe rời - nâng cấp tối đa 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch (1920x1080) IPS, 180Hz, 100% sRGB, 300nits, Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD, wide viewing angle up to 170 degrees
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel Core i5-12500H (18M Cache, up to 4.5 GHz, 4P+8E cores)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10, 90Hz 0.2ms, 600nits, 100% DCI-P3, Glossy display, Screen-to-body ratio: 86%, PANTONE Validated, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.6 kg