Toshiba Canvio 750 GB USB 3.0 Portable Hard Drive - HDTC607XK3A1 (Black)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS – Ryzen™ AI, OLED 14”, Pin 70Wh
Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS là mẫu laptop mỏng nhẹ thế hệ mới sử dụng AMD Ryzen™ AI 5 330, hướng đến người dùng văn phòng, sinh viên và freelancer cần hiệu năng AI, pin lâu, màn hình OLED cao cấp trong một thiết kế gọn nhẹ chỉ 1.40kg. Máy nổi bật với RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0, màn hình OLED 16:10 và pin 70Wh cho trải nghiệm làm việc bền bỉ suốt ngày dài.
Thông số kỹ thuật Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS
Điểm nổi bật của Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS
🤖 AMD Ryzen™ AI – Sẵn sàng cho tác vụ AI
CPU Ryzen™ AI hỗ trợ các tính năng AI trên Windows 11, tối ưu xử lý thông minh, tiết kiệm điện và phù hợp xu hướng làm việc mới.
🖥️ Màn hình OLED 14” 16:10 – Hiển thị vượt trội
Công nghệ OLED mang lại màu đen sâu, độ tương phản cao, hình ảnh sắc nét – vượt trội so với màn IPS thông thường.
🔋 Pin lớn 70Wh – Làm việc cả ngày
Dung lượng pin cao giúp máy đáp ứng 8–12 giờ sử dụng văn phòng, học tập và giải trí nhẹ.
⚡ RAM DDR5 & SSD PCIe 4.0 – Phản hồi nhanh
Đa nhiệm mượt, khởi động và mở ứng dụng nhanh, phù hợp cả công việc lẫn học tập dài hạn.
🎒 Nhẹ 1.40kg – Linh hoạt di chuyển
Thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo, phù hợp sinh viên và nhân viên thường xuyên di chuyển.
Đánh giá khách hàng về Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS
⭐ Anh Tuấn – Nhân viên văn phòng:
“Máy chạy mượt, pin trâu, màn OLED nhìn rất đã mắt.”
⭐ Chị Mai – Freelancer thiết kế:
“Màn hình đẹp, màu sắc tốt để chỉnh ảnh cơ bản, trọng lượng nhẹ.”
⭐ Hoàng – Sinh viên CNTT:
“Ryzen AI dùng Windows 11 ổn định, học tập và code nhẹ rất tốt.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook S14 M3407KA |
Dell Inspiron 14 |
HP Pavilion 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen™ AI 5 330 |
Core i5-1335U |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Màn hình |
OLED WUXGA 16:10 |
FHD IPS |
FHD IPS |
|
Pin |
70Wh |
~54Wh |
~51Wh |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
~1.5kg |
~1.41kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 Vivobook S14 vượt trội nhờ OLED, pin lớn và nền tảng Ryzen AI.
Asus Vivobook S14 M3407KA-SF034WS phù hợp với ai?
Câu hỏi thường gặp
❓ Máy có nâng cấp RAM không?
✔ Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
❓ Màn hình OLED có hại mắt không?
✔ OLED hiển thị dịu mắt hơn LCD thông thường khi dùng đúng độ sáng.
❓ Máy có phù hợp chơi game không?
✔ Phù hợp game eSports và game nhẹ; không dành cho game AAA nặng.
❓ Bảo hành thế nào?
✔ 24 tháng chính hãng ASUS, đầy đủ VAT.
| CPU | AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache) |
| Memory | 16GB DDR5 (up to 32GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-C with support for display / power delivery (data speed up to 5Gbps) 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (data speed up to 5Gbps) 1 x HDMI 2.1 TMDS 1 x 3.5mm Combo Audio Jack |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 4Cell 70WHrs, 4S1P |
| Weight | 1.40 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, up to 4.50 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 8GB x 02)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX 1660 Ti with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Level 144Hz 72%NTSC Thin Bezel, Close to 100%sRGB
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 330 (2.00GHz up to GHz, MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14.0inch FHD (WUXGA, 1920 x 1200) OLED, 16:10, 300nits, 60Hz
Weight: 1.40 kg