Ổ cứng Western Digital Caviar Black 6TB 128MB Cache (WD6002FZWX)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop ASUS Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS – Intel Core Ultra 5, Pin 70Wh, Nhẹ 1.4kg
ASUS Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS là mẫu laptop mỏng nhẹ thế hệ mới, trang bị Intel Core Ultra 5 225H, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 cùng pin dung lượng lớn 70Wh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhân viên văn phòng, sinh viên, người làm việc di động cần hiệu năng ổn định, pin lâu và thiết kế gọn nhẹ.
Thông số kỹ thuật ASUS Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS
Ưu điểm nổi bật của ASUS Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS
🚀 Intel Core Ultra 5 – Hiệu năng thế hệ mới
Dòng Core Ultra tối ưu hiệu suất, điện năng và sẵn sàng cho các tác vụ AI trên Windows 11, xử lý mượt các công việc văn phòng, học tập và đa nhiệm.
🔋 Pin lớn 70Wh – Làm việc cả ngày
Dung lượng pin vượt trội trong phân khúc 14 inch, đáp ứng 8–12 giờ sử dụng thực tế.
⚡ RAM DDR5 & SSD PCIe 4.0
Khởi động nhanh, mở ứng dụng tức thì, đa nhiệm ổn định cho công việc lâu dài.
🎒 Nhẹ chỉ 1.4kg – Dễ dàng mang theo
Thiết kế mỏng nhẹ, phù hợp người thường xuyên di chuyển, học tập hoặc làm việc ngoài văn phòng.
🖥️ Màn hình chống chói – Dễ nhìn, đỡ mỏi mắt
Phù hợp làm việc lâu, học online, sử dụng trong môi trường ánh sáng mạnh.
Đánh giá khách hàng về Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS
⭐ Anh Minh – Nhân viên văn phòng:
“Pin trâu, máy mát và chạy rất ổn cho công việc hàng ngày.”
⭐ Chị Hồng – Kế toán:
“Nhẹ, gọn, màn hình chống chói dùng lâu không mỏi mắt.”
⭐ Nam – Sinh viên năm cuối:
“RAM DDR5 và SSD PCIe 4.0 giúp máy chạy nhanh hơn hẳn laptop cũ.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Vivobook S 14 S3407CA |
Dell Inspiron 14 |
HP Pavilion 14 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 5 225H |
Core i5-1335U |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
PCIe 4.0 |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Pin |
70Wh |
~54Wh |
~51Wh |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
~1.5kg |
~1.41kg |
|
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
👉 Vivobook S 14 nổi bật nhờ pin lớn, RAM DDR5 và CPU Core Ultra thế hệ mới.
ASUS Vivobook S 14 S3407CA-LY095WS phù hợp với ai?
Câu hỏi thường gặp
❓ RAM có nâng cấp được không?
🔹 RAM 16GB DDR5 onboard, phù hợp nhu cầu văn phòng và đa nhiệm phổ thông.
❓ Máy có phù hợp đồ họa không?
🔹 Phù hợp chỉnh ảnh, thiết kế nhẹ; không dành cho render 3D nặng.
❓ Pin dùng được bao lâu?
🔹 Trung bình 8–12 giờ tùy mức độ sử dụng.
❓ Bảo hành thế nào?
🔹 24 tháng chính hãng ASUS, hỗ trợ toàn quốc, đã bao gồm VAT.
| CPU | Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 Onboard |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-C hỗ trợ hiển thị/Sạc (tốc độ dữ liệu lên đến 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc cắm âm thanh kết hợp 3.5mm |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 70WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| Weight | 1.40 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 125H 1.2 GHz (18MB bộ nhớ đệm, lên đến 4.5 GHz, 14 lõi, 18 luồng)
Memory: 16GB LPDDR5 5200 on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K 120Hz 16:10 (2880 x 1800), OLED, 400nits, 100% DCI-P3
Weight: 1.30 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 Processor 226V 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 16GB LPDDR5X
HDD: 512B PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 120Hz 600nits HDR peak brightness 100% DCI-P3 1.07 billion colors
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% NTSC Màn hình chống chói
Weight: 1.40 kg