Loghitech G230 Stereo Gaming Headset (Black) (981-000539)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Dưới đây là phiên bản tối ưu SEO hoàn chỉnh cho bài viết về Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) — bao gồm nội dung chuẩn SEO, đánh giá khách hàng, bảng so sánh đối thủ, FAQ, và Schema SEO dạng JSON-LD (Google nhận diện tốt nhất).
🖥️ Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, tối ưu cho học tập và văn phòng
🔹 Thông tin tổng quan
Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) là chiếc laptop tầm trung được Dell thiết kế hướng tới người dùng học sinh, sinh viên và nhân viên văn phòng. Với CPU Intel Core i5-1335U thế hệ 13, RAM 16GB, và ổ cứng SSD 512GB, chiếc laptop này mang đến hiệu năng ổn định, khởi động nhanh và khả năng xử lý đa nhiệm vượt trội.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1)
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz) |
|
RAM |
16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa (GPU) |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080), 120Hz, 250 nits, WVA, Anti-Glare |
|
Cổng kết nối |
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C (Full Function), 1 USB 2.0, HDMI 1.4, Audio Jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 Cell 41Whr |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021 |
|
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng Dell Việt Nam |
|
Màu sắc |
Bạc sang trọng |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
💪 Điểm nổi bật của Dell Inspiron 3530
💬 Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Khang – Hà Nội: “Máy chạy rất êm, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. Màn hình 120Hz nhìn sướng mắt hơn hẳn so với laptop 60Hz.”
Lê Hồng Ngọc – TP.HCM: “Dell Inspiron 3530 cài sẵn Office chính hãng, rất tiện cho sinh viên. Thiết kế cứng cáp, vỏ nhôm nhìn sang.”
Trần Quốc Huy – Đà Nẵng: “Máy nhẹ, pin ổn, không nóng khi làm việc lâu. Dịch vụ bảo hành Dell rất yên tâm.”
⚔️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) |
HP 250 G9 i5-1335U |
Lenovo IdeaPad Slim 3 i5-1335U |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR4 (2 khe) |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD 60Hz |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe |
Intel UHD |
Intel Iris Xe |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
1.74 kg |
1.6 kg |
|
Giá tham khảo |
💸 Tốt nhất trong phân khúc |
Cao hơn ~5% |
Tương đương |
✅ Kết luận: Dell Inspiron 3530 (N5I5007W1) là lựa chọn đáng tiền nhất trong phân khúc laptop i5 Gen 13, RAM 16GB, màn hình 120Hz, phù hợp cho sinh viên – dân văn phòng – học online.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3530 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4, có thể nâng cấp tối đa 32GB.
2. Laptop có phù hợp cho học sinh, sinh viên không?
👉 Hoàn toàn phù hợp – hiệu năng tốt, gọn nhẹ, có sẵn Windows 11 và Office bản quyền.
3. Có thể chơi game nhẹ như LOL, Valorant được không?
👉 Có. GPU Intel Iris Xe cho phép chơi ổn định các game eSports ở mức đồ họa trung bình.
4. Mua Dell Inspiron 3530 ở đâu uy tín?
👉 Bạn nên mua tại đại lý phân phối chính hãng có chính sách bảo hành toàn quốc của Dell Việt Nam.
| CPU | Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz) |
| Memory | 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe) |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare |
| Driver | None |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function* 1 USB 2.0 port , 1 HDMI 1.4 port, 1 Audio jack |
| Wireless | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3 Cell 41Whr |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti- Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inh FHD+ (1920x1200), 60Hz, WVA, 300 nit, 16:10 ComfortView Plus
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U 1,30GHz up to 4.60 GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: ntel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ (1920 x 1 200), 45% NTSC, 250n its, Anti-Glare, 250nits, WVA Display with ComfortView Support
Weight: 1,87 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: 13th gen Intel Core i7-13650HX 2.6GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 24GB 24GB (24x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 300nits, 100% sRGB, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus support
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch FHD+ IPS 60Hz 300 nits 45%NTSC 16:10
Weight: 1,7 Kg
CPU: Intel Core 7 processor 150U (12MB, Up to 5.40GHz)
Memory: 16GB DDR5 5200 MT/s (2 khe)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce MX570A 2GB GDDR6 / Intel® Graphics
Display: 14.0 inch 2.2K (2240x1400), Anti-Glare, 300nits, WVA Display w/ComfortView Plus Support
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12MB Cache, upto 4.6GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.65 kg