Laptop Gaming HP Victus 15-fa1155TX (952R1PA_16G) – Hiệu năng mạnh mẽ với RTX 2050, RAM 16GB
Giới thiệu sản phẩm
HP Victus 15-fa1155TX (952R1PA_16G) là mẫu laptop gaming tầm trung, phù hợp cho sinh viên, nhân viên văn phòng và game thủ phổ thông. Máy được trang bị CPU Intel Core i5-12450H Gen 12, RAM 16GB DDR4, card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 cùng màn hình 15.6” Full HD IPS. Đây là lựa chọn cân bằng giữa giá thành và hiệu năng cho nhu cầu chơi game, học tập, làm việc đồ họa nhẹ.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Ưu điểm nổi bật
✔️ CPU Intel Core i5 Gen 12 – hiệu năng đa nhiệm, tối ưu cho học tập, gaming và làm việc.
✔️ RAM 16GB sẵn có – thoải mái mở nhiều ứng dụng, làm đồ họa hoặc render nhẹ.
✔️ Card RTX 2050 4GB GDDR6 – đủ sức chơi mượt các game eSports, hỗ trợ Ray Tracing cơ bản.
✔️ Ổ SSD PCIe Gen4 512GB – tốc độ khởi động và load game nhanh chóng.
✔️ Thiết kế gọn gàng, nặng 2.29kg, dễ mang theo học tập hoặc làm việc.
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hoàng (TP.HCM):
"Máy chạy nhanh, mở nhiều tab và làm Photoshop ổn định. Chơi LOL, Valorant rất mượt."
Lan Anh (Đà Nẵng):
"Mình thích bàn phím và thiết kế của Victus, vừa gaming vừa đi học cũng không quá hầm hố."
Quốc Bảo (Hà Nội):
"RTX 2050 hơi khiêm tốn so với 3050 nhưng với giá này thì vẫn rất hợp lý."
So sánh với đối thủ
Tiêu chí |
HP Victus 15-fa1155TX |
Acer Aspire 7 (i5-12450H + RTX 2050) |
Asus TUF Gaming F15 (i5-11400H + GTX 1650) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-12450H |
Intel Core i5-11400H |
RAM |
16GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
8GB DDR4 (nâng cấp 32GB) |
8GB DDR4 |
GPU |
RTX 2050 4GB GDDR6 |
RTX 2050 4GB GDDR6 |
GTX 1650 4GB |
Ổ cứng |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen4 |
512GB SSD Gen3 |
Màn hình |
15.6” FHD IPS, 250 nits |
15.6” FHD IPS, 250 nits |
15.6” FHD IPS, 144Hz |
Trọng lượng |
2.29kg |
2.1kg |
2.3kg |
Giá tham khảo |
~19 triệu |
~18.5 triệu |
~18 triệu |
👉 Ưu thế của HP Victus 15-fa1155TX nằm ở RAM 16GB sẵn có và SSD Gen4 tốc độ cao, hỗ trợ trải nghiệm mượt mà hơn.
Câu hỏi thường gặp
1. HP Victus 15-fa1155TX có nâng cấp được RAM không?
👉 Có, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR4.
2. Card RTX 2050 có mạnh không?
👉 RTX 2050 đủ sức chơi eSports (LOL, Dota 2, Valorant, CS:GO) và các game AAA ở thiết lập Medium.
3. Pin 52.5 Whr dùng được bao lâu?
👉 Trung bình 4–5 tiếng cho tác vụ văn phòng, ~2 tiếng khi chơi game.
4. Máy nặng 2.29kg có phù hợp mang đi học không?
👉 Có, trọng lượng vừa phải, không quá nặng so với laptop gaming.
CPU | Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB |
Memory | 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 1x HDMI 2.1 1x RJ-45 1x AC smart pin 1x headphone/microphone combo |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 52.5WHr |
Weight | 2.29 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Thin Bezel 96% sRGB
Weight: 2,00 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro-Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5x Bus 7500MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® RTX A500 LapTop GPU 4GB GDDR6
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-14500 up to 5.0Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR5-4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), 16:10, OLED, 120Hz Refresh Rate, 100% DCI-P3 (Typical), VESA DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.70 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg