Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R (83J0006EVN): Core 5 210H, 16GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED 100% DCI-P3, Nâng cấp RAM, Siêu nhẹ 1.39kg, Wi-Fi 7, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 14 inch hiệu năng cao – Intel Core 5 thế hệ mới, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Nâng cấp RAM linh hoạt, Siêu nhẹ 1.39kg, Kết nối Wi-Fi 7
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R (83J0006EVN) là mẫu ultrabook cao cấp thế hệ mới, mang đến sự kết hợp hiếm có giữa hiệu năng, khả năng nâng cấp và các công nghệ tương lai. Máy được trang bị vi xử lý Intel Core 5 210H hiệu năng cao, RAM 16GB DDR5 (nâng cấp được), SSD 512GB, màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 chuẩn màu đồ họa và kết nối Wi-Fi 7 mới nhất. Với trọng lượng chỉ 1.39kg và gói bảo hành 24 tháng, đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và sinh viên kỹ thuật.
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Hiệu năng thế hệ mới với Intel Core 5 H-Series
Nâng cấp RAM linh hoạt, Thiết kế siêu nhẹ 1.39kg
Kết nối Wi-Fi 7 tương lai và đầy đủ tiện ích
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, up to 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 5600MHz (2x8GB, 2 khe, Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 1.4b, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
60Wh (Ước tính) |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, sinh viên CNTT, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng cao, màn hình cực đẹp và có khả năng nâng cấp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 2 khe cắm RAM và bạn có thể nâng cấp lên tối đa 32GB DDR5.
3. CPU Intel Core 5 là gì?
Đây là dòng CPU mới của Intel thuộc thế hệ 14 (Meteor Lake), được định vị giữa Core 3 và Core 7, tập trung vào hiệu năng ổn định và tiết kiệm điện năng cho các tác vụ hàng ngày.
4. Lợi ích của Wi-Fi 7 là gì?
Wi-Fi 7 cung cấp tốc độ nhanh hơn đáng kể, độ trễ thấp hơn và khả năng xử lý nhiều thiết bị cùng lúc tốt hơn so với Wi-Fi 6/6E, đảm bảo kết nối mạng mượt mà cho tương lai.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R (83J0006EVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được lên 32GB) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Cổng kết nối |
2x USB-C (PD, DP), 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, HDMI |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, MicroSD |
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 PRO 7840U (3.30GHz up to 5.10GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400Hz
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, Low Power, Touch
Weight: 1.27 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg