HP Retail Integrated 7 inch LCD CFD Display (F7A92AA) 319EL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED 14AKP10 (83HX0065VN): Ryzen AI 5 340, RAM 32GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED, Nâng cấp RAM, Wi-Fi 7, Siêu nhẹ 1.39kg, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI thế hệ mới – RAM 32GB Nâng cấp linh hoạt, Đồ họa RDNA 3+ mạnh mẽ, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Kết nối Wi-Fi 7
Lenovo IdeaPad Slim 5 OLED 14AKP10 (83HX0065VN) là mẫu ultrabook AI thế hệ mới, mang đến sự kết hợp đột phá giữa hiệu năng, khả năng nâng cấp và các công nghệ tương lai. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen AI 5 340 mới nhất, dung lượng RAM cực lớn 32GB DDR5 (nâng cấp được), SSD 512GB, đồ họa Radeon 840M RDNA 3+, màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 và kết nối Wi-Fi 7. Với trọng lượng chỉ 1.39kg, đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và chuyên gia công nghệ.
RAM 32GB & Khả Nâng Nâng Cấp Vượt Trội
Kỷ nguyên AI PC với AMD Ryzen AI và Đồ họa Radeon 840M
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Kết nối Wi-Fi 7 tương lai và đầy đủ tiện ích
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 5 340 (6C/12T, up to 4.8GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, 2 khe, Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 840M Graphics (RDNA 3+) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, microSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
60Wh (Ước tính) |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, sinh viên CNTT, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng cao, đa nhiệm cực tốt, màn hình đẹp và có khả năng nâng cấp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 2 khe cắm RAM SO-DIMM và hiện đang được lắp sẵn 2 thanh 16GB.
3. AMD Ryzen AI là gì?
Đây là dòng CPU mới của AMD tích hợp NPU (bộ xử lý thần kinh) chuyên dụng để tăng tốc các tác vụ AI, giúp máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm pin hơn khi chạy các ứng dụng thông minh.
4. Đồ họa Radeon 840M mạnh đến đâu?
Radeon 840M là iGPU dựa trên kiến trúc RDNA 3+ mới, mang lại hiệu năng đồ họa tốt, đủ sức chơi các tựa game eSports và xử lý các tác vụ đồ họa, sáng tạo phổ thông.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX0065VN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 5 340 |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
Intel Core Ultra 5 / 7 |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
AMD Radeon 840M (RDNA 3+) |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Khả năng nâng cấp |
RAM + SSD |
Chỉ SSD |
Chỉ SSD |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
Weight | 1.39 kg |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 5 340 (6C / 12T, 2.0 / 4.8GHz, 6MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 840M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg