Corsair K63 Wireless Mechanical Gaming Keyboard — Blue LED — Cherry MX Red (CH-9145030-NA) _1118KT

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00WCVN): Core i5-13420H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 71Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch mạnh mẽ – RAM DDR5, màn hình lớn, nhiều cổng hiện đại, pin trâu, bảo hành 2 năm
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00WCVN) là mẫu laptop văn phòng doanh nghiệp sở hữu màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10, CPU Intel Core i5 thế hệ 13 mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, pin 71Wh và hàng loạt cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E. Sản phẩm phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần thiết bị bền, hiệu năng cao, dễ nâng cấp và đa nhiệm.
Màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng rãi, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, nâng cấp linh hoạt
Kết nối thế hệ mới, pin lớn 71Wh, bảo hành chính hãng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4P + 4E, 2.1–4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 x 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (M.2 2242, dễ thay thế) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Bảo Long – Quản lý dự án:
“ThinkBook 16 G6 IRL màn hình lớn, RAM DDR5 đa nhiệm tốt, pin trâu, nhiều cổng, dễ nâng cấp, bảo hành chính hãng 2 năm.”
Phạm Minh Hạnh – Nhân viên kế toán:
“Màn 16 inch rộng, máy chạy mượt, Wi-Fi 6E siêu nhanh, trọng lượng hợp lý, bảo mật tốt, bảo hành Lenovo chính hãng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00WCVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, nhiều cổng, pin lớn, dễ nâng cấp.
2. RAM và SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD chuẩn PCIe 4.0 thay thế dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6E tốc độ siêu nhanh, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G6 IRL (21KH00WCVN) |
Dell Vostro 16 5630 (i5-13420H) |
HP Pavilion 16 (2024) (i5-13420H) |
Asus Vivobook 16X (i5-13500H) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, 4.6GHz) |
Intel Core i5-13500H (12C/16T, 4.7GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 16GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
16" FHD (1920x1200) IPS, 250 nits |
16" FHD (1920x1080), 250 nits |
16" FHD (1920x1200) IPS, 300 nits |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Pin |
71Wh |
54Wh |
41Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.85kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 1x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 71WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10510U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB LPDDR3 Bus 2133MHz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WQHD (2560 x 1440) IPS Anti Glare 300 Nits
Weight: 1,09 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.7 kg