RAM PC Kingston 8G 1866MHZ DDR3 CL10 Dimm (kit of 2) HyperX Fury Black-HX318C10FBK2/8

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 1 (21L3003LVA): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA IPS, AI Boost, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch thế hệ mới – Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, màn hình lớn WUXGA IPS, AI Boost, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 1 (21L3003LVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên, kỹ sư hoặc nhân viên cần một chiếc laptop 16 inch hiệu năng cao, đa nhiệm mạnh mẽ, chuẩn kết nối mới nhất và AI Boost hỗ trợ công việc hiện đại. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe NVMe 512GB, đồ họa tích hợp Intel AI Boost (tối đa 11 TOPS), màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.77kg, Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 24 tháng, màu đen sang trọng.
Hiệu năng mạnh mẽ, sẵn sàng cho AI và đa nhiệm
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS – Không gian hiển thị tối ưu, sắc nét
Kết nối doanh nghiệp chuẩn mới, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD M.2 2280 |
Đồ họa |
Intel AI Boost tích hợp (up to 11 TOPS) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C 3.2 Gen 2x2, 3 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 7 802.11be, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.77kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hưng – IT doanh nghiệp:
“CPU Ultra 7 cực mạnh, RAM 16GB đa nhiệm mượt, màn hình lớn, Wi-Fi 7 nhanh, nhiều cổng kết nối, máy bền.”
Lê Thị Mai – Quản trị viên:
“Màn hình rộng dễ làm việc, AI Boost hữu ích, SSD nhanh, bảo hành Lenovo yên tâm, nâng cấp RAM dễ dàng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L16 Gen 1 (21L3003LVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, kỹ sư, quản trị viên cần laptop 16 inch mạnh, đa nhiệm, AI Boost, kết nối mới, nâng cấp linh hoạt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài, dễ dàng cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. Intel AI Boost có gì nổi bật?
Tăng tốc xử lý tác vụ AI, học máy, phân tích dữ liệu thông minh, hỗ trợ tối ưu cho công việc hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L16 Gen 1 (21L3003LVA) |
HP ProBook 450 G10 |
Dell Latitude 7640 |
Asus ExpertBook B6 Flip |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155H |
Core i7-1355U |
Core i7-1365U |
Core i7-1360P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
Đồ họa |
Intel AI Boost (11 TOPS) |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.77kg |
1.74kg |
1.89kg |
1.75kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L16 Gen 1 (21L3003LVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng), RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, đồ họa tích hợp AI Boost (up to 11 TOPS), màn hình lớn 16" WUXGA IPS 300 nits sắc nét, chuẩn kết nối Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.3, thiết kế bền chắc, pin lớn và trọng lượng chỉ 1.77kg. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc kỹ sư cần laptop 16 inch hiệu năng cao, khả năng đa nhiệm mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành Lenovo 24 tháng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Other | 1x USB-A (USB tốc độ cao / USB 2.0) 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), một Luôn bật 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), với USB PD 3.0 và DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), với USB PD 3.0 và DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, lên đến 4K/60Hz 1x Giắc cắm kết hợp tai nghe/micrô (3,5 mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Wi-Fi 7 802.11be + BT5.3 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.77 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile Processor (4.0 GHz Up to 5.20 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 with 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch QHD (2560 x 1440) IPS 240Hz 3ms Response Time Micro-Edge Anti-Glare Low Blue Light 300 nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.77 kg