LCD HP V220 (4CJ27AA) | 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) LED Anti Glare _VGA _DVI _0320EL

Laptop Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000CVN): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, Intel Arc 140T, màn 16" WUXGA IPS, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB, Intel Arc 140T, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000CVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, kết nối thế hệ mới và thiết kế bền bỉ. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 255H (lên tới 5.1GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 1TB, GPU Intel Arc 140T, màn hình 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth, pin 46.5Wh, trọng lượng chỉ 1.79kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm tối ưu cho doanh nghiệp
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS 400 nits – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp thế hệ mới, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000CVN) |
HP ProBook 450 G10 |
Dell Latitude 7640 |
Asus ExpertBook B6 Flip |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H |
Core i7-1355U |
Core i7-1365U |
Core i7-1360P |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 400 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 7, BT |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.79kg |
1.74kg |
1.89kg |
1.75kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad L16 Gen 2 (21SA000CVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, GPU Intel Arc 140T, màn hình lớn WUXGA IPS 400 nits sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.79kg, Windows 11 Pro bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ sư, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 16 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), one Always On, 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB DDR5 5600Mhz (2 x 16GB), hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.79 kg