SSD WD 500GB Blue SATA III M.2 2280 Internal (WDS500G2B0B)

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007BVA): Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Màn 14" 2.2K 100% sRGB, Thunderbolt 4, AI Boost, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế mỏng nhẹ, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007BVA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chắc, trọng lượng chỉ 1.38kg – phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop di động, mỏng nhẹ, bền bỉ và ổn định lâu dài.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, AI Boost
Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1 thanh, 2 khe, dễ nâng cấp tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho khả năng đa nhiệm mượt mà, tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh, lưu trữ lớn. Đồ họa Intel® Graphics tích hợp AI Boost lên đến 11 TOPS, tối ưu cho AI, văn phòng, multimedia, hội họp online.
Màn hình 14 inch 2.2K IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10, 100% sRGB, tần số quét 60Hz cho hình ảnh sắc nét, không gian làm việc rộng, màu sắc trung thực – lý tưởng cho công việc sáng tạo, thiết kế, văn phòng.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, Free DOS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, máy cài sẵn Free DOS giúp bạn linh hoạt lựa chọn và cài đặt hệ điều hành phù hợp, bảo hành chính hãng Lenovo toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics tích hợp, AI Boost (lên tới 11 TOPS) |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, 60Hz, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
1. Đánh Giá Khách Hàng
Hoàng Minh Tuấn – Quản lý kỹ thuật:
“Cấu hình mạnh, SSD PCIe 4.0 cực nhanh, RAM 16GB dễ nâng cấp, màn hình 2.2K rất đẹp, máy nhẹ và pin trâu, bảo hành Lenovo yên tâm.”
Nguyễn Thị Lan – Chuyên viên dự án:
“Kết nối Thunderbolt 4 hiện đại, Wi-Fi 6E siêu nhanh, AI Boost hỗ trợ tác vụ thông minh, thiết kế gọn nhẹ thích hợp cho công việc di động.”
2. FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007BVA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, lập trình viên cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao, dễ nâng cấp, bảo mật và pin tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy sử dụng Free DOS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
3. Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007BVA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" 2.2K IPS, 100% sRGB |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD IPS, 100% sRGB |
13.6" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.27kg |
1.36kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
58Wh |
51.3Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
Display | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDR5-5600 (1x32GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 Arrow Lake H, 2.8Ghz, 24 lõi (8 P-cores + 16 E-cores), 24 luồng, 40MB cache, Max Turbo Frequency 5.5 GHz
Memory: 64GB (32x2) DDR5 6400MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 4TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU 16GB GDDR7 up to 2287MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 18" 16:10 UHD+ (3840 x 2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-Level
Weight: 3.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg