Keyboard Sony VNG F2

Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005YVN): Core Ultra 7 155U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, Siêu Nhẹ 1.24kg
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, sang trọng chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005YVN) nổi bật với thiết kế siêu mỏng nhẹ chỉ 1.24kg, vỏ màu đen sang trọng, khung máy bền bỉ – phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cần di chuyển nhiều, đòi hỏi một chiếc laptop cao cấp, bền chắc, hiệu năng mạnh.
Hiệu năng tối ưu: Core Ultra 7 155U, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400 hàn trên main cho đa nhiệm cực mạnh, SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ truy xuất siêu nhanh, đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, xử lý dữ liệu lớn, AI nhẹ, thiết kế cơ bản và multimedia. Đồ họa tích hợp Intel® Graphics phù hợp cho công việc chuyên môn và giải trí.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, chống lóa, tiết kiệm điện DBEF5
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện, tỷ lệ 16:10 cho không gian hiển thị rộng, hình ảnh sắc nét, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin lớn 58Wh, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài; máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, 2P+8E+2LPE, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 (hàn trên main, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
58Wh (tích hợp) |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Hoàng Dũng – Quản lý dự án:
“Máy nhẹ, hiệu năng mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, SSD truy xuất nhanh, màn hình sáng rõ, nhiều cổng kết nối hiện đại, rất hài lòng.”
Trần Thị Mai – Chuyên viên dữ liệu:
“Thiết kế sang trọng, pin lâu, Wi-Fi 6E siêu nhanh, bảo hành Lenovo yên tâm, phù hợp cho công việc di động.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005YVN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, designer, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình mạnh, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main, không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 5 (21LS005YVN) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" FHD+ IPS, 100% sRGB |
14" FHD |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 58Wh |
Weight | 1.24 |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 10-core GPU
Memory: 8GB
HDD: 256GB
Display: 15.3-inch (2880x1864) LED-backlit display with IPS technology, 60Hz, 500 nits
Weight: 1.51kg
CPU: Apple M3 chip with 8-core CPU and 8-core GPU
Memory: 8GB
HDD: 256GB
Display: 13.6-inch (2560x1664) LED-backlit display with IPS technology
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel Core i5-14500 up to 5.0Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR5-4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26 kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-4800 MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.04 kg
CPU: AMD Ryzen AI 5 340 (2.00GHz up to 4.80GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), 16:10, OLED, 120Hz Refresh Rate, 100% DCI-P3 (Typical), VESA DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.70 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24