Asus MeMo Pad HD 8 ME181CX _ 1B013A (Trắng) Intel Atom Baytrail - Z3745 1.8 GHz/1G/8G/WiFi

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007DVA): Core Ultra 7 155U, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Màn 14" 2.2K 100% sRGB, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế bền bỉ, chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007DVA) nổi bật với thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chắc, trọng lượng 1.38kg – lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop di động, hiệu năng cao, độ bền vượt trội.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155U (12 nhân, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất siêu nhanh, đa nhiệm mượt mà, lưu trữ lớn. Đồ họa tích hợp Intel® Graphics đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, xử lý dữ liệu, đồ họa nhẹ, multimedia.
Màn hình 14 inch 2.2K IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, tỷ lệ 16:10, đạt 100% sRGB và tần số quét 60Hz – cho hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động, không gian làm việc rộng, cực kỳ phù hợp cho dân văn phòng, thiết kế, sáng tạo nội dung.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 52.5Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (12C/14T, 2P+8E+2LPE, tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (1x32GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, 60Hz, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh (tích hợp) |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Thành Danh – Quản lý hệ thống:
“Máy chạy mượt, RAM 32GB cực mạnh cho đa nhiệm, SSD 1TB rất nhanh, màn hình 2.2K siêu sắc nét, pin dùng lâu, rất phù hợp cho công việc văn phòng và kỹ thuật.”
Lê Thị Minh – Chuyên viên sáng tạo nội dung:
“Màu sắc tuyệt vời nhờ 100% sRGB, nhiều cổng kết nối, Wi-Fi 6E nhanh, thiết kế chắc chắn, bảo hành Lenovo lâu dài, rất hài lòng!”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007DVA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, lập trình viên, designer cần laptop cấu hình cao, màn hình đẹp, di động, bền bỉ.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 5 (21ML007DVA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Graphics |
Display | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 52.5Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 4500U Processor ( 2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 6 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti Glare WLED Backlit 250 Nits
Weight: 5.70 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-12900H (2.50 GHz Up to 5.00 GHz, 24 MB)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX3070Ti Max-Q 8GB GDDR6
Display: 17 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) 165Hz DCI-P3 100%
Weight: 2.4 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 500 Nits Anti Glare 72% NTSC ThinkPad Privacy Guard
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125U (12M bộ nhớ đệm, lên đến 4,30 GHz)
Memory: 32GB DDR5-5600 MHz
HDD: 1TB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240 x 1400) IPS, antiglare, 300nits, 100% sRGB, TÜV-certified low blue light
Weight: 1.31kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U (1.70GHz up to 5.00GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-4800MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch 2.2K (2240x1400) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 32GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg