RAM PC Kingston 8G 1600MHZ DDR3 CL10 Dimm Fury Blue-HX316C10FB/8
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LUS09Y00): Core Ultra 7-155U, RAM 32GB, SSD 1TB, Wi-Fi 7, Siêu Nhẹ 1.17kg, Chuẩn Doanh Nhân
Thiết kế siêu nhẹ 1.17kg, bền bỉ cho doanh nhân hiện đại
Lenovo ThinkPad X13 Gen 5 (21LUS09Y00) sở hữu thiết kế tối giản, vỏ hợp kim màu đen sang trọng, trọng lượng chỉ 1.17kg – phù hợp cho doanh nhân, quản lý, lập trình viên và người dùng thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7-155U, RAM 32GB, SSD 1TB
Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz, Turbo lên tới 4.80GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main), SSD 1TB PCIe NVMe Opal 2.0 cho khả năng xử lý đa nhiệm, lập trình, thiết kế, làm việc văn phòng, xử lý dữ liệu và giải trí mượt mà. Đồ họa Intel® Graphics tích hợp đáp ứng tốt các nhu cầu multimedia, văn phòng.
Màn hình 13.3 inch WUXGA IPS, 100% sRGB, chống lóa
Màn hình 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB mang lại hình ảnh sắc nét, màu sắc chuẩn xác, phù hợp làm việc văn phòng, học tập, thiết kế và trình chiếu.
Kết nối đa dạng, hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin 41Wh, No OS, bảo hành 36 tháng chính hãng
Pin 41Wh đáp ứng công việc linh hoạt, không cài sẵn hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động cài đặt Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-6400MHz (hàn trên main) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe NVMe Opal 2.0 |
|
Đồ họa |
Intel® Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE200 (11be 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
|
Hệ điều hành |
No OS (không cài sẵn hệ điều hành) |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
|
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
|
Tiêu chí |
ThinkPad X13 Gen 5 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 7-155U |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
|
RAM |
32GB LPDDR5x-6400 |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" OLED 3K cảm ứng |
15" Liquid Retina |
|
Trọng lượng |
1.17kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
|
Pin/Sạc |
41Wh |
55Wh |
66Wh |
Lên đến 18 giờ |
|
Hệ điều hành |
No OS (tùy chọn) |
Windows 11 |
Windows 11 |
macOS Sonoma |
|
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz |
| Hard Disk | 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD |
| VGA | Intel® Graphics |
| Display | 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 11be 2x2 + BT 5.3 |
| Battery | 41Wh |
| Weight | 1.17 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg