Tai Nghe SteelSeries 5Hv2 - Đen
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BTVA) – Hiệu Năng Mạnh Mẽ Với Core i7-13620H, Giá Tốt Trong Phân Khúc
Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BTVA) là mẫu laptop văn phòng – học tập sở hữu hiệu năng vượt trội trong tầm giá. Máy được trang bị Intel Core i7-13620H 10 nhân, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 tốc độ cao và màn hình Full HD sắc nét. Đây là lựa chọn rất phù hợp cho dân văn phòng, sinh viên, kế toán, sale, marketing hoặc người cần cấu hình khỏe để xử lý đa nhiệm mượt mà.
1. Thiết Kế Gọn Nhẹ – Bền Bỉ Chuẩn Lenovo
Lenovo V15 G5 IRL mang phong cách tối giản đặc trưng, tone màu hiện đại, độ hoàn thiện cứng cáp.
2. Hiệu Năng Mạnh Với Intel Core i7-13620H
Máy sử dụng con chip Intel® Core i7-13620H gồm 10 nhân (6P + 4E) / 16 luồng, xung nhịp tối đa:
Hiệu năng này cho phép máy xử lý mượt:
3. RAM 16GB DDR5 + SSD PCIe 4.0 – Tối Ưu Tốc Độ
4. Màn Hình 15.6" Full HD – Hiển Thị Rõ Nét
Màn hình 15.6" FHD (1920x1080) tấm nền IPS, chống chói, độ sáng 300 nits, đáp ứng tốt nhu cầu:
5. Đầy Đủ Cổng Kết Nối – Hỗ Trợ Làm Việc Mọi Lúc
Laptop trang bị đầy đủ các cổng thông dụng:
Kết nối không dây:
6. Pin 47Wh – Tối Ưu Cho Một Ngày Làm Việc
Pin 47Wh giúp máy hoạt động thoải mái cho các tác vụ văn phòng từ 4–6 giờ tùy mức sử dụng.
7. Thông Tin Bảo Hành – Xuất Xứ
1. Đánh Giá Khách Hàng Về Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BTVA)
Nguyễn Tuấn – Nhân viên văn phòng
“Mình dùng Excel + Chrome 20 tab vẫn chạy rất mượt. Máy nhẹ, bền, pin đủ dùng. Giá quá ổn cho cấu hình i7.”
Phạm Hương – Sinh viên IT năm 2
“Hiệu năng mạnh, quạt êm, màn hình IPS sáng rõ. Máy chạy project lập trình tốt, không bị giật lag.”
Minh Trí – Chủ shop online
“SSD PCIe 4.0 mở máy trong 2–3 giây. Mình chạy phần mềm bán hàng cả ngày không gặp lỗi.”
Thúy An – Freelancer thiết kế
“Photoshop cơ bản mượt. Màn hình IPS chống chói đẹp, phù hợp làm design nhẹ.”
2. Bảng So Sánh Lenovo V15 G5 IRL Với Đối Thủ Cùng Phân Khúc
So với Asus VivoBook 15 / Acer Aspire 5 / HP 15
|
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF00BTVA) |
Asus VivoBook 15 X1504 |
Acer Aspire 5 A515 |
HP 15s-fq** |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-13620H (10 nhân – H-series) |
i5-1335U (10 nhân – U) |
i5-1240P |
i5-1235U |
|
Điểm mạnh CPU |
Mạnh nhất bảng – hiệu năng tốt nhất |
Tiết kiệm điện |
Cân bằng |
Văn phòng nhẹ |
|
RAM |
16GB DDR5-5200 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 4.0 (siêu nhanh) |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
PCIe 3.0 |
|
Màn hình |
IPS, FHD, 300 nits |
TN/IPS 250 nits |
IPS 250 nits |
IPS 250 nits |
|
Trọng lượng |
1.61 kg |
1.7 kg |
1.8 kg |
1.69 kg |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5/6 |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
|
Giá bán |
Tốt nhất theo hiệu năng |
Trung bình |
Trung bình |
Thấp nhưng yếu CPU |
|
Kết luận |
Đáng mua nhất trong phân khúc nhờ CPU H-series mạnh + RAM 16GB DDR5 |
Dành cho nhu cầu nhẹ |
Ổn định |
Văn phòng cơ bản |
3. Chuẩn SEO Cho Sản Phẩm
Lenovo V15 G5 IRL có phù hợp chơi game không?
Máy có thể chơi các game nhẹ như Liên Minh, FO4, Valorant ở mức thiết lập thấp – vừa,vì dùng đồ họa Intel UHD. Không phù hợp game AAA nặng.
Pin 47Wh dùng được bao lâu?
Khoảng 4–6 giờ với tác vụ văn phòng, độ sáng 50–70%. Khi dùng nặng (Photoshop, đa nhiệm), thời lượng sẽ giảm.
Máy có thể nâng cấp RAM không?
Có. Máy dùng 1 khe SODIMM, có thể nâng lên 24GB hoặc 40GB tùy nhu cầu.
Màn hình IPS 300 nits có đẹp không?
Hiển thị rõ nét, màu sắc trung thực, góc nhìn rộng. Chống chói tốt nên dùng trong văn phòng/ngoài trời râm đều ổn.
Lenovo V15 G5 IRL có phù hợp lập trình không?
Rất phù hợp. CPU i7-13620H + RAM 16GB giúp chạy VS Code, Android Studio, Docker (mức cơ bản) rất mượt.
Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
Có, nhưng chỉ hỗ trợ USB-C Power Delivery 20V. Bạn nên dùng sạc chuẩn PD công suất 65W trở lên.
| CPU | Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache |
| Memory | 1x 16GB SODIMM DDR5-5200 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.61 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB Intel Smart Cache
Memory: 1x 16GB SODIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg