Màn Hình - LCD LG Gaming 27GK750F _27 inch FHD (1920 x 1080) 240Hz _HDMI _Display Port _USB_ 518ID
Kích thước màn hình
27"
Tấm nền
TN
Gam màu (CIE1931)
NTSC 72%
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16,7 triệu
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,31125 x 0,31125
Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG)
2ms (Faster)
1ms với Motion blur Reduction
Tần số quét
240Hz
Tỷ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080
Độ sáng
400cd (điển hình) / 320cd (tối thiểu)
Độ tương phản
1000:1 (Typ.)
Góc nhìn
170/160
Loại màn hình
Chống lóa mắt, 3H
HDMI
Có (phiên bản 2.0, 2ea)
D-Sub
Có (phiên bản 1.2, 1ea)
Cổng hiển thị
1920x1080@240Hz
USB
USB3.0 (1lên/2xuống) Hỗ trợ sạc nhanh
Đầu ra tai nghe
Có
Loại
Adapter
Đầu vào
100~240V, 50/60Hz
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình)
30W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
Dưới 0,5W
DC Off (Max.)
0,3W
Chế độ hình ảnh
Reader, Gamer 1, Gamer 2, FPS Game 1, FPS Game 2, RTS Game, Reader
Tỷ lệ
Full Wide, Original, 1:1
DDC/CI
Có
HDCP
Có (1,4)
Plug & Play
Có
Response Time Control
Có
FreeSync
Có
Game mode
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có (120Hz, 144Hz, 240Hz)
AMD FreeSync™ Technology
Có
DAS Mode
Có
Black Stabilizer
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Flicker Safe
Có
Automatic Standby
Có
On-Screen Control
Có
Có chân đế (RxCxS)
24,6" x 18,35" x 10,72"
Không có chân đế (RxCxS)
24,6" x 14,58" x 1,59"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
31,22" x 20" x 7,6"
Có chân đế
13,99 lbs
Không có chân đế
10,14 lbs
Trọng lượng vận chuyển
19,73 lbs
Chân đế đa năng
Có
Chân đế có thể tháo rời
Có
Nghiêng (Góc)
Có (-5~15)
Không có chân đế
Có (-20~+20)
Trọng lượng vận chuyển
Có (110mm)
Pivot
Có (0~90_Theo chiều kim đồng hồ)
Power Cord
Có
HDMI
Có
Đĩa CD cài đặt phần mềm
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
UL(cUL)
Có
TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Bảo hành
2 năm
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
27"
Tấm nền
TN
Gam màu (CIE1931)
NTSC 72%
Độ sâu màu (Số màu)
8bit, 16,7 triệu
Kích thước điểm ảnh (mm)
0,31125 x 0,31125
Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG)
2ms (Faster)
1ms với Motion blur Reduction
Tần số quét
240Hz
Tỷ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920 x 1080
Độ sáng
400cd (điển hình) / 320cd (tối thiểu)
Độ tương phản
1000:1 (Typ.)
Góc nhìn
170/160
Loại màn hình
Chống lóa mắt, 3H
HDMI
Có (phiên bản 2.0, 2ea)
D-Sub
Có (phiên bản 1.2, 1ea)
Cổng hiển thị
1920x1080@240Hz
USB
USB3.0 (1lên/2xuống) Hỗ trợ sạc nhanh
Đầu ra tai nghe
Có
Loại
Adapter
Đầu vào
100~240V, 50/60Hz
Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà máy điển hình)
30W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
Dưới 0,5W
DC Off (Max.)
0,3W
Chế độ hình ảnh
Reader, Gamer 1, Gamer 2, FPS Game 1, FPS Game 2, RTS Game, Reader
Tỷ lệ
Full Wide, Original, 1:1
DDC/CI
Có
HDCP
Có (1,4)
Plug & Play
Có
Response Time Control
Có
FreeSync
Có
Game mode
Có
1ms Motion Blur Reduction
Có (120Hz, 144Hz, 240Hz)
AMD FreeSync™ Technology
Có
DAS Mode
Có
Black Stabilizer
Có
Dynamic Action Sync
Có
Crosshair
Có
Flicker Safe
Có
Automatic Standby
Có
On-Screen Control
Có
Có chân đế (RxCxS)
24,6" x 18,35" x 10,72"
Không có chân đế (RxCxS)
24,6" x 14,58" x 1,59"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
31,22" x 20" x 7,6"
Có chân đế
13,99 lbs
Không có chân đế
10,14 lbs
Trọng lượng vận chuyển
19,73 lbs
Chân đế đa năng
Có
Chân đế có thể tháo rời
Có
Nghiêng (Góc)
Có (-5~15)
Không có chân đế
Có (-20~+20)
Trọng lượng vận chuyển
Có (110mm)
Pivot
Có (0~90_Theo chiều kim đồng hồ)
Power Cord
Có
HDMI
Có
Đĩa CD cài đặt phần mềm
Có
Bộ phận giữ cáp
Có
UL(cUL)
Có
TUV
Có
FCC-B, CE
Có
CCC (dành cho Trung Quốc)
Có
BSMI (dành cho Đài Loan)
Có
ErP
Có
Bảo hành
2 năm
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Dedicated
Display: 16.1 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz 3ms Response Time IPS Micro Edge Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg