Hãng sản xuất |
HP |
Model |
M24F 2E2Y4AA |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 nits |
Màu sắc hiển thị |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) |
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (with overdrive) |
Góc nhìn |
178° |
Tính năng |
On-screen controls; AMD FreeSync™; Low blue light mode; Anti-glare |
Điện năng tiêu thụ |
20 W (maximum), 14.3 W (typical), 0.5 W (standby) |
Kích thước |
53.58 x 3.4 x 31.56 cm (Không chân đế) 53.58 x 17.72 x 39.68 cm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
2.5 kg |
Phụ kiện |
HDMI cable; VGA cable; Doc-kit; AC power cord |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hãng sản xuất |
HP |
Model |
M24F 2E2Y4AA |
Kích thước màn hình |
23.8 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ |
16:9 |
Tấm nền màn hình |
IPS |
Độ sáng |
300 nits |
Màu sắc hiển thị |
|
Độ tương phản |
1000:1 |
Tần số quét |
75Hz |
Cổng kết nối |
1 VGA; 1 HDMI 1.4 (with HDCP support) |
Thời gian đáp ứng |
5ms GtG (with overdrive) |
Góc nhìn |
178° |
Tính năng |
On-screen controls; AMD FreeSync™; Low blue light mode; Anti-glare |
Điện năng tiêu thụ |
20 W (maximum), 14.3 W (typical), 0.5 W (standby) |
Kích thước |
53.58 x 3.4 x 31.56 cm (Không chân đế) 53.58 x 17.72 x 39.68 cm (Gồm chân đế) |
Cân nặng |
2.5 kg |
Phụ kiện |
HDMI cable; VGA cable; Doc-kit; AC power cord |