Đầu in |
PF-05 |
|
Công nghệ in |
FINE (Phương pháp in phun nhiệt) |
|
Độ phân giải in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
|
Số lượng vòi phun |
2.560 vòi phun/ màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun) |
|
Kích thước giọt mực |
4 Picoliter |
|
Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in) |
1200dpi x hai dòng |
|
Ống mực |
|
|
Loại mực |
LUCIA EX (pigment) |
|
Model |
PFI-105 (BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B) |
|
Dung lượng mực |
130ml mỗi ống (ống mực đầu tiên đi kèm: 90ml) |
|
Số màu |
12 |
|
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ) |
|
Hệ thống phục hồi vòi phun |
Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt |
|
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị điều khiển L-COA |
|
Bộ nhớ máy in |
384MB |
|
Phương pháp nạp giấy |
Top-loading (Front operation possible) Roll Paper, Front-loading Manual Feed, |
|
Ổ cứng |
80GB (chỉ của iPF6350) |
|
Chiều rộng giấy |
203,2 - 610mm |
|
Kích thước giấy |
|
|
Giấy cắt |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên: |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trước: |
ISO A2, A1, B2 DIN C2 JIS B2 ANSI 17 x 22", 22 x 34" ARCH 18 x 24", 24 x 36" Photo 20 x 24", 18 x 22" Poster 20 x 30" Các loại giấy khác 13 x 22" |
|
Giấy cuộn |
Chiều rộng: |
ISO A3, A2, A1 JIS B4, B2 ARCH D (24") Các loại giấy khác 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm) |
Loại giấy*1 |
Giấy thường, giấy thường (chất lượng cao), giấy phủ tái chế, giấy phủ, giấy phủ dày, giấy phủ siêu dày, giấy Matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng dày, giấy ảnh bóng một mặt loại dày, giấy ảnh poster bóng một mặt, giấy ảnh satanh 190gsm, giấy tổng hợp, giấy tổng hợp loại dính, phim ngược sáng, phim in mặt sau, vải chống cháy, banner loại vải mỏng, giấy chống thấm, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật loại dày, giấy thô nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật dùng màu nước, giấy ảnh nghệ thuật in nổi, giấy Canvass giấy washi của Nhật, giấy phủ màu, giấy in can bản vẽ CAD, phim matte mờ in CAD, bảng POP và các loại khác. |
|
Lề in |
|
|
Giấy cuộn |
Tất cả các cạnh: |
3mm hoặc 0mm cho in không viền |
Giấy cắt |
Lề trái, phải, trên: |
3mm |
Lề dưới: |
23mm (giấy nạp từ phía trước) or 3mm (giấy nạp từ phía trên) |
|
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in |
|
|
Giấy cuộn |
8,0" (203,2mm) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
11,0" (279,4mm) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
13,78" (350mm) |
|
Chiều dài bản in tối đa |
|
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
5,2" (1,6m) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
36,0" (914mm) |
|
Chiều rộng bản in tràn lề |
10" (254mm), B4 (257mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm) |
|
Dao cắt |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập |
|
Độ dày giấy |
|
|
Giấy cuộn |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
0,5 – 1,5mm |
|
Kích thước lõi giấy |
Đường kính bên trong lõi giấy: |
2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy |
150mm |
|
Phần mềm |
|
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Phần mềm in Plug-in dành cho Photoshop, Phần mềm in Plug-in dành cho DPP, Bộ trình điều khiển máy in tăng cường (dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Phần mềm in Plug-in dành cho văn phòng |
|
Tiện ích |
Media Configuration Tool, GARO Status Monitor (Windows) / |
|
Ứng dụng |
Digital Photo Front-Access, Poster Artist 2009 (optional) |
|
Ngôn ngữ in |
GARO (Ngôn ngữ in chuẩn của Canon) |
|
Hệ điều hành |
Windows (2000, XP, Server 2003, 2008, Vista, Windows 7) 32 / 64 bit |
|
Kết nối giao diện người sử dụng |
|
|
Tiêu chuẩn (tích hợp) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX |
|
Chọn thêm |
IEEE1394 (FireWire) |
|
Độ ồn |
|
|
Khi vận hành |
Xấp xỉ 47dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Công suất âm |
6,4 Bels hoặc thấp hơn |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
Tiêu thụ điện |
|
|
Tối đa khi vận hành |
100W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby (100 - 120V) |
6W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby (220 - 240V) |
7W hoặc thấp hơn |
|
Khi tắt nguồn |
1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh của người sử dụng) |
|
Chứng chỉ |
ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Khai báo về IT ECO (châu Âu), WEEE, Lệnh thực thi của Tổng thống Mĩ |
|
Môi trường vận hành |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
1177 x 870 x 991mm (khi có chân máy in) |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
Xấp xỉ 66kg |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
Đầu in (PF-05) |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Đầu in |
PF-05 |
|
Công nghệ in |
FINE (Phương pháp in phun nhiệt) |
|
Độ phân giải in (tối đa) |
2400 x 1200dpi |
|
Số lượng vòi phun |
2.560 vòi phun/ màu (Tổng cộng 30.720 vòi phun) |
|
Kích thước giọt mực |
4 Picoliter |
|
Mức độ vòi phun (độ phân giải đầu in) |
1200dpi x hai dòng |
|
Ống mực |
|
|
Loại mực |
LUCIA EX (pigment) |
|
Model |
PFI-105 (BK, MBK, C, M, Y, PC, PM, GY, PGY, R, G, B) |
|
Dung lượng mực |
130ml mỗi ống (ống mực đầu tiên đi kèm: 90ml) |
|
Số màu |
12 |
|
Phương pháp cấp mực |
Hệ thống ống (với các ống mực nhỏ) |
|
Hệ thống phục hồi vòi phun |
Dò tìm những vòi phun không bắt nhiệt và bù nhiệt |
|
Thiết bị điều khiển máy in |
Thiết bị điều khiển L-COA |
|
Bộ nhớ máy in |
384MB |
|
Phương pháp nạp giấy |
Top-loading (Front operation possible) Roll Paper, Front-loading Manual Feed, |
|
Ổ cứng |
80GB (chỉ của iPF6350) |
|
Chiều rộng giấy |
203,2 - 610mm |
|
Kích thước giấy |
|
|
Giấy cắt |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên: |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trên |
Nạp giấy bằng tay tay từ phía trước: |
ISO A2, A1, B2 DIN C2 JIS B2 ANSI 17 x 22", 22 x 34" ARCH 18 x 24", 24 x 36" Photo 20 x 24", 18 x 22" Poster 20 x 30" Các loại giấy khác 13 x 22" |
|
Giấy cuộn |
Chiều rộng: |
ISO A3, A2, A1 JIS B4, B2 ARCH D (24") Các loại giấy khác 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm) |
Loại giấy*1 |
Giấy thường, giấy thường (chất lượng cao), giấy phủ tái chế, giấy phủ, giấy phủ dày, giấy phủ siêu dày, giấy Matte thượng hạng, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng dày, giấy ảnh bóng một mặt loại dày, giấy ảnh poster bóng một mặt, giấy ảnh satanh 190gsm, giấy tổng hợp, giấy tổng hợp loại dính, phim ngược sáng, phim in mặt sau, vải chống cháy, banner loại vải mỏng, giấy chống thấm, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật loại dày, giấy thô nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật dùng màu nước, giấy ảnh nghệ thuật in nổi, giấy Canvass giấy washi của Nhật, giấy phủ màu, giấy in can bản vẽ CAD, phim matte mờ in CAD, bảng POP và các loại khác. |
|
Lề in |
|
|
Giấy cuộn |
Tất cả các cạnh: |
3mm hoặc 0mm cho in không viền |
Giấy cắt |
Lề trái, phải, trên: |
3mm |
Lề dưới: |
23mm (giấy nạp từ phía trước) or 3mm (giấy nạp từ phía trên) |
|
Chiều dài giấy tối thiểu có thể in |
|
|
Giấy cuộn |
8,0" (203,2mm) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
11,0" (279,4mm) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
13,78" (350mm) |
|
Chiều dài bản in tối đa |
|
|
Giấy cuộn |
59" (18m) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
5,2" (1,6m) |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
36,0" (914mm) |
|
Chiều rộng bản in tràn lề |
10" (254mm), B4 (257mm), 14" (356mm), 16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm), B2 (515mm), A1 (594mm), 24" (610mm) |
|
Dao cắt |
Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay), thiết bị độc lập |
|
Độ dày giấy |
|
|
Giấy cuộn |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trên |
0,07 – 0,8mm |
|
Giấy ở khay tay nạp từ phía trước |
0,5 – 1,5mm |
|
Kích thước lõi giấy |
Đường kính bên trong lõi giấy: |
2" / 3" |
Đường kính bên ngoài tối đa của cuộn giấy |
150mm |
|
Phần mềm |
|
|
Phần mềm in |
Trình điều khiển máy in imagePROGRAF, Phần mềm in Plug-in dành cho Photoshop, Phần mềm in Plug-in dành cho DPP, Bộ trình điều khiển máy in tăng cường (dàn trang miễn phí, chức năng kết nối imageRUNNER), Phần mềm in Plug-in dành cho văn phòng |
|
Tiện ích |
Media Configuration Tool, GARO Status Monitor (Windows) / |
|
Ứng dụng |
Digital Photo Front-Access, Poster Artist 2009 (optional) |
|
Ngôn ngữ in |
GARO (Ngôn ngữ in chuẩn của Canon) |
|
Hệ điều hành |
Windows (2000, XP, Server 2003, 2008, Vista, Windows 7) 32 / 64 bit |
|
Kết nối giao diện người sử dụng |
|
|
Tiêu chuẩn (tích hợp) |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 / 1000base-TX |
|
Chọn thêm |
IEEE1394 (FireWire) |
|
Độ ồn |
|
|
Khi vận hành |
Xấp xỉ 47dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby |
35dB (A) hoặc thấp hơn |
|
Công suất âm |
6,4 Bels hoặc thấp hơn |
|
Nguồn điện |
AC 100 - 240V (50 - 60Hz) |
|
Tiêu thụ điện |
|
|
Tối đa khi vận hành |
100W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby (100 - 120V) |
6W hoặc thấp hơn |
|
Khi ở chế độ Standby (220 - 240V) |
7W hoặc thấp hơn |
|
Khi tắt nguồn |
1W hoặc thấp hơn (tuân theo lệnh của người sử dụng) |
|
Chứng chỉ |
ENERGY STAR (WW), chỉ dẫn RoHS, Khai báo về IT ECO (châu Âu), WEEE, Lệnh thực thi của Tổng thống Mĩ |
|
Môi trường vận hành |
|
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
|
Độ ẩm tương đối |
10 - 80% (không ngưng tụ) |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
1177 x 870 x 991mm (khi có chân máy in) |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
Xấp xỉ 66kg |
|
Phụ kiện người sử dụng có thể thay thế |
Đầu in (PF-05) |