Tốc độ in |
38 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
1024 MB |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, SD Card Slot |
Mực |
Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang |
|
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang |
Công Suất |
80,000 trang / tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in |
38 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
Bộ nhớ |
1024 MB |
Bảng điều khiển |
Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 550 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL6, Postscript 3, PDF, XPS |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, SD Card Slot |
Mực |
Cartridge 040 BK: 6.300 trang, C/M/Y: 5,400 trang |
|
Cartridge 040H (BK): 12.500 trang, (C/M/Y): 10.000 trang |
Công Suất |
80,000 trang / tháng |