SSD M.2 2280 Micron 256GB SATA III

CPU | Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache) |
Memory | 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 |
VGA | Intel Graphics |
Driver | None |
Other | Trước: 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x USB 2.0 Type-A 1x 3.5mm combo audio jack 1x Headphone Sau: 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 2.0 Type-A 1x Padlock loop 1x Kensington lock 1x 7.1 channel audio (microphone, line-out, Line-in) 1x VGA Port 1x HDMI 1.4 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.4 |
Weight | 6 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7 14700 (33 MB cache, 20 cores, 28 threads, up to 5.4 GHz Turbo, 65 W)
Memory: 16GB (2 x8GB) DDR5 4400MHz (x4 khe cắm)
HDD: 256GB SSD, 4TB HDD
VGA: NVIDIA Quadro T400 4GB
CPU: Intel® Core™ 5 210H (8 nhân, 12 luồng, 2.2GHz – 4.8GHz, 12MB cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2 x SO-DIMM slots, up to 64GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD 2x M.2 PCIe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050A Laptop GPU, 2195Mhz at 65W (2145MHz Boost Clock+50MHz OC, 50W+15W Dynamic Boost)
Display: 16-inch FHD+ (1920x1200), tỉ lệ 16:10, tần số quét 144Hz, 7ms, Value IPS-level, 300 nits, 45% NTSC, G-SYNC, chống chói, góc nhìn 85°
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i7-14700 (2.1GHz upto 5.4GHz, 20 nhân 28 luồng , 33 MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 U-DIMM, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Graphics
Weight: 6 kg