SSD Transcend 120GB 2.5 inch SATA3 SSD220S Aluminum Case_TS120GSSD220S (70082191) 518F

Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R10004VA): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc 140T, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Siêu Nhẹ 1.24kg
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, chuẩn doanh nhân
ThinkPad T14s Gen 6 (21R10004VA) sở hữu thiết kế siêu mỏng nhẹ chỉ 1.24kg, khung máy bền chắc, màu sắc sang trọng – lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư cần di chuyển nhiều, làm việc chuyên nghiệp và đòi hỏi tính di động, độ bền cao.
Hiệu năng dẫn đầu: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T
Sức mạnh đến từ Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, Turbo tối đa 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7467 hàn trên main cho đa nhiệm cực mạnh, SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 tốc độ siêu nhanh, đảm bảo tốc độ xử lý, lưu trữ lớn. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ 140T GPU hỗ trợ tốt AI, multimedia, thiết kế, dựng hình và các tác vụ đồ họa cơ bản đến nâng cao.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, tiết kiệm điện
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện, tỷ lệ 16:10 cho không gian làm việc rộng, hiển thị sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin 58Wh, sạc nhanh USB-C Slim GaN, No OS, bảo hành 36 tháng
Pin 58Wh dùng lâu, sạc nhanh USB-C Slim GaN 65W tiện lợi, chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động lựa chọn Windows hoặc Linux, bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng toàn quốc, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16C/16T, 6P+8E+2LPE, tối đa 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7467 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ 140T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
58Wh, sạc USB-C Slim GaN 65W |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Vũ Hoàng Nam – Trưởng phòng công nghệ:
“Máy cực nhẹ, RAM 32GB đa nhiệm hàng đầu, Arc 140T xử lý AI và đồ họa tốt, pin dùng lâu, kết nối Wi-Fi 7 cực nhanh.”
Trần Thị Lan – Chuyên viên thiết kế:
“SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, màn hình sáng rõ, nhiều cổng kết nối mới nhất, pin sạc nhanh, rất phù hợp cho công việc di động.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 6 (21R10004VA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình cao, đa nhiệm mạnh, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM được hàn trên main nên không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 7 BE201.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 6 (21R10004VA) |
Dell Latitude 7450 (2024) |
HP EliteBook 840 G11 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7467 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth®5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim GaN (3-pin) 58Wh |
Weight | 1.24 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 4500U Processor ( 2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 6 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 5.40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg