Case Corsair Crystal Series 280X RGB Tempered Glass Micro ATX — Black (CC-9011135-WW) _919KT

Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R1000AVN): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc 140T, Màn 14" WUXGA, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, Windows 11 Pro, Chỉ 1.24kg
Thiết kế siêu mỏng nhẹ, di động, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R1000AVN) sở hữu thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.24kg, khung máy chắc chắn, vỏ đen sang trọng – lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư, nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop di động, hiệu năng cao và bền bỉ.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB LPDDR5x-7467, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc 140T
Trang bị Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, Turbo tối đa 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-7467 hàn trên main cho đa nhiệm mượt mà, SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 truy xuất cực nhanh, phù hợp với mọi tác vụ từ văn phòng, đồ họa, AI cho đến xử lý dữ liệu lớn. Đồ họa Intel® Arc™ 140T GPU hỗ trợ AI, multimedia, thiết kế, xử lý ảnh và video chuyên nghiệp.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, chống lóa, tiết kiệm điện DBEF5
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện, tỷ lệ 16:10 – cho hình ảnh sắc nét, không gian hiển thị rộng, bảo vệ mắt khi sử dụng liên tục.
Kết nối chuẩn doanh nghiệp: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin lớn 58Wh, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin 58Wh cho thời lượng sử dụng lâu dài, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN; máy cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 7 255H (16C/16T, 6P+8E+2LPE, tối đa 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-7467 (hàn trên main, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ 140T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Intel® Wi-Fi® 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
58Wh, sạc nhanh 65W USB-C Slim GaN |
Trọng lượng |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Văn Minh – Trưởng phòng kỹ thuật:
“Máy siêu nhẹ, hiệu năng mạnh, RAM 32GB đa nhiệm tuyệt vời, SSD tốc độ cao, màn hình đẹp, kết nối Wi-Fi 7 cực nhanh.”
Trần Thị Hạnh – Chuyên viên marketing:
“Thiết kế mỏng nhẹ, pin lâu, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo hành Lenovo yên tâm, phù hợp cho công việc di động.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14s Gen 6 (21R1000AVN) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, designer, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, hiệu năng cao, pin lâu, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main, không nâng cấp được.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, máy đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 BE201.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14s Gen 6 (21R1000AVN) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 400 nits |
14" FHD+/QHD+ |
14" FHD+/QHD+ |
15.3" Liquid Retina |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.24kg |
1.27kg |
1.4kg |
1.24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
macOS |
Bảo hành |
36 tháng |
36 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
Kết luận & CTA
Lenovo ThinkPad T14s Gen 6 (21R1000AVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên gia di động, kỹ sư, lập trình viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop siêu nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ, bảo mật cao, pin lâu và hệ thống kết nối hiện đại nhất. Máy tích hợp sẵn Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng, đáp ứng mọi nhu cầu làm việc chuyên nghiệp và di chuyển.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-7467 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + Bluetooth®5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim GaN (3-pin) 58W |
Weight | 1.24 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.24 kg