SAMSUNG_SM951_MZVPV256HDGL_256GB (2280 M.2) PCI Express X4 NVME SSD
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA-KM161W
🎯 Giới thiệu tổng quan
Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA-KM161W là mẫu laptop 14 inch cao cấp trong tầm giá, trang bị màn hình OLED WQXGA cực đẹp cùng CPU Intel Core i5-12500H mạnh mẽ. Máy đặc biệt phù hợp cho học sinh – sinh viên – nhân viên văn phòng – designer 2D nhờ khả năng hiển thị vượt trội, hiệu năng mạnh và mức giá cạnh tranh.
🔧 Thông số kỹ thuật chi tiết
✔ CPU
✔ RAM & Ổ cứng
✔ Đồ họa
✔ Màn hình
✔ Cổng kết nối
✔ Pin – Trọng lượng – Kết nối
✔ Khác
⭐ Ưu điểm nổi bật
⭐ Hạn chế
⭐ Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ – Anh Tùng – Văn phòng
“Màn OLED đẹp xuất sắc, nhìn Excel và trình chiếu rất đã. Máy chạy nhanh và mát.”
⭐⭐⭐⭐☆ – Hạ My – Sinh viên ngành thiết kế
“Làm Photoshop, AI tốt. Màn OLED 2.5K cho màu rất chuẩn. Ổ cứng hơi ít nhưng nâng cấp được.”
⭐⭐⭐⭐⭐ – Quang – Freelancer
“Pin trâu, hiệu năng mạnh. Màn hình 16:10 làm việc rất thích.”
📊 Bảng so sánh Asus Vivobook 14X OLED A1403ZA với đối thủ
|
Tiêu chí |
Vivobook 14X OLED A1403ZA |
HP Pavilion 14 i5-1240P |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14 |
|---|---|---|---|
|
Màn hình |
OLED 2.5K (2560×1600) |
IPS Full HD |
IPS WUXGA (1920×1200) |
|
CPU |
i5-12500H |
i5-1240P |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
8GB hàn |
16GB |
16GB |
|
SSD |
256GB |
512GB |
512GB |
|
Pin |
70Wh |
41Wh |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.8 kg |
1.41 kg |
1.46 kg |
|
Tính năng |
OLED, Type-C |
IPS, Type-C |
IPS, Type-C |
➡️ Vivobook 14X nổi bật nhất về màn hình và hiệu năng CPU.
Câu hỏi thường gặp
1. Màn OLED có tốt hơn IPS không?
Có. OLED cho màu sắc rực rỡ hơn, độ tương phản cao hơn và chuẩn màu tốt hơn nhiều.
2. RAM 8GB có đủ dùng không?
Đủ cho văn phòng – học tập – đồ hoạ nhẹ. Nếu chạy nhiều tab Chrome hoặc Premiere thì nên dùng thêm SSD dung lượng cao để tối ưu.
3. Máy có nâng cấp được RAM không?
Không. RAM được hàn trên mainboard.
4. SSD có thể nâng cấp không?
Có. Thay SSD M.2 PCIe dễ dàng, tối đa 1–2TB.
5. Màn OLED có dễ bị burn-in không?
Xác suất thấp và Asus có công nghệ chống burn-in + bảo hành tốt.
6. Máy có phù hợp thiết kế đồ họa không?
Hoàn toàn phù hợp cho designer 2D nhờ màn chuẩn màu.
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 8GB DDR4 on board |
| Hard Disk | 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600) |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A; 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C; 2x USB 2.0 Type-A; 1x HDMI 1.4; 1x Headphone out; Micro SD card reader Micro SD 4.0 card reader |
| Wireless | Wi Fi + Bluetooth |
| Battery | 3 cells 70Whrs |
| Weight | 1.8 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDR4 on board
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0Inch OLED WQXGA (2560×1600)
Weight: 1.8 Kg