Màn hình LCD Dell E2222HS (42ME2222HS) | 21.5" FHD | Speaker | VGA | DP | HDMI | 1122AS
Display: 21.45' Wide LED, Full HD 1920 x 1080
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcLaptop HP EliteBook 840 G10 (876C1PA) – Đẳng cấp doanh nhân, hiệu năng bứt phá
Laptop HP EliteBook 840 G10 (876C1PA) là mẫu ultrabook cao cấp hướng đến doanh nhân và người làm việc chuyên nghiệp, sở hữu thiết kế sang trọng, hiệu năng mạnh mẽ cùng độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H.
🔧 Cấu hình chi tiết HP EliteBook 840 G10 (876C1PA)
|
Thành phần |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2GHz, 12MB Cache, 10 nhân, 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR5-5200MHz (2 khe, 1x16GB, nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, cảm ứng, chống chói, 250 nits, 45% NTSC |
|
Kết nối & Cổng giao tiếp |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A, HDMI 2.1, Jack 3.5mm |
|
Bảo mật & âm thanh |
Cảm biến vân tay, TPM 2.0, Bang & Olufsen Audio |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3-cell, 51 Wh |
|
Trọng lượng |
1.40 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro 64-bit |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng tại Việt Nam |
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ – Đáp ứng mọi nhu cầu doanh nghiệp
Trang bị Intel Core i7-1365U thế hệ 13 (Raptor Lake) cùng RAM DDR5 tốc độ 5200MHz, HP EliteBook 840 G10 cho khả năng xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, trình chiếu, lập trình hay làm việc đa nhiệm.
Ổ cứng 512GB PCIe Gen4 NVMe SSD mang lại tốc độ đọc/ghi nhanh, giúp máy khởi động chỉ trong vài giây.
🌟 Thiết kế tinh tế, bền bỉ chuẩn doanh nhân
Với chất liệu nhôm nguyên khối màu Pike Silver Aluminum, máy mang đến vẻ ngoài sang trọng, chuyên nghiệp. Trọng lượng chỉ 1.4kg, dễ dàng mang theo khi di chuyển.
Bàn phím HP Premium Backlit cho cảm giác gõ êm và chính xác, hỗ trợ làm việc trong môi trường thiếu sáng.
🔒 Bảo mật tối ưu – Giữ an toàn dữ liệu doanh nghiệp
HP trang bị hàng loạt tính năng bảo mật cao cấp như:
🔋 Pin khỏe, kết nối đa dạng
Pin 3 cell 51Wh kết hợp công nghệ sạc nhanh HP Fast Charge, cho phép sạc 50% pin chỉ trong 30 phút.
Cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 40Gbps, xuất hình 4K, và sạc trực tiếp qua cổng Type-C.
💬 Đánh giá từ khách hàng
⭐ Nguyễn Hoàng – Doanh nhân: “EliteBook 840 G10 chạy cực mượt, thiết kế sang, pin trâu. Đáng đầu tư cho công việc.”
⭐ Trần Thu Thảo – Giảng viên đại học: “Màn hình cảm ứng tiện, gõ êm, Wi-Fi 6 rất nhanh. Rất hài lòng.”
⭐ Lê Văn Phúc – IT Manager: “Độ bền cực tốt, nhiều cổng kết nối. Máy gần như không nóng khi chạy lâu.”
⚖️ Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G10 (876C1PA) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad X1 Carbon G11 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
i7-1365U |
i7-1355U |
i7-1365U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
14” WUXGA cảm ứng |
14” FHD+ |
14” 2.8K OLED |
|
Trọng lượng |
1.40kg |
1.37kg |
1.12kg |
|
Bảo hành |
36 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
|
Ưu điểm nổi bật |
Thiết kế bền, nhiều cổng, giá hợp lý |
Gọn nhẹ, pin tốt |
Màn OLED đẹp nhưng giá cao |
👉 HP EliteBook 840 G10 là lựa chọn cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, độ bền và chi phí.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 840 G10 có cảm ứng không?
✔️ Có, màn hình cảm ứng WUXGA hỗ trợ thao tác đa điểm.
2. Máy có nâng cấp được RAM không?
✔️ Có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
3. HP EliteBook 840 G10 có phù hợp cho dân văn phòng không?
✔️ Rất phù hợp – nhẹ, bền, pin lâu, hiệu năng cao và bảo mật tối đa.
4. Có sẵn Windows bản quyền không?
✔️ Có sẵn Windows 11 Pro bản quyền từ hãng.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; Audio by Bang & Olufsen; 5MP IR camera; HP Premium Backlit Keyboard; TPM 2.0 Embedded Security Chip; FingerPrint Sensor |
| Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cells 51 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Pike Silver Aluminum |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 21.45' Wide LED, Full HD 1920 x 1080
CPU: AMD Ryzen™ 9 5900HX (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 With ROG Boost Up to 1802MHz at 115W (130W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 IPS Non-Glare NanoEdge 165Hz/3ms Adaptive-Sync 100% DCI-P3 300 Nits Dolby Vision HDR
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 6900HS (3.30 GHz Up to 4.90 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 4800Mhz)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU ROG Boost: 1085MHz* at 120W (1035MHz Boost Clock+50MHz OC, 100W+20W Dynamic Boost) 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) IPS-level, 300nits, DCI-P3:100%, 240Hz, 3ms AdaptiveSync, Pantone Validated.
Weight: 1,90 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12900H Processor (2.50 GHz, 24M Cache, Up to 5.00 GHz, 14 Cores, 20 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 4800Mhz)
HDD: 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3080 8GB GDDR6 + MUX Switch ROG Boost: 1595MHz at 150W (1545MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W+25W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) 16:9, IPS Non-Glare, NanoEdge, DCI-P3:100.00%, 300nits, 240Hz/3ms, Adaptive-Sync
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB DDR5 5600MHz SO-DIMM (2slots, up to 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6
Display: 18inch QHD+ (WQXGA) (2560 x 1600) 16:10, 240Hz, 3ms, IPS-level, Anti-glare display, 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, NEBULA
Weight: 3.00 kg
CPU: Intel Core i5-120U Processor (10 nhân, 12 luồng, upto 5GHz, 12MB Cache)
Memory: 1 x 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8 inch WVA Full HD (1920 x 1080) không cảm ứng
Weight: 5.349 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1365U Processor (1.3 GHz, 12M Cache, Up to 5.2 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch Screen IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg