Ugreen USB 3.0 to USB-C Flat Cable 1M Black 10697 GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots) |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 % |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ màn hình / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS 1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm 1x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + Bluetooth v5.4 |
| Battery | 3 Cell 63WHrs |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (up to 4.8 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 16 cores, 22 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.41kg
CPU: AMD Ryzen™ 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16GBx2) LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 120Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16GBx2) LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 120Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14.0inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, IPS, 144Hz, 100% sRGB, 400nits, Wide viewing angle, LED-backlit, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 255U (12MB, up to 5.20GHz)
Memory: 16GB DDR5-5600 SODIMM (1x16GB)
HDD: SSD 512GB PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA Touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.30 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2,1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4,6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 SO-DIMM (2 slots, up max to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD (2 slots)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: Màn hình không cảm ứng, 14.0-inch, WQXGA (2560 x 1600) 16:10, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 400 nit , sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Weight: 1.36 kg